danh từ
(thực vật học) rau diếp quăn
rau diếp xoăn
/ˈendaɪv//ˈendaɪv/Nguồn gốc của từ "endive" có thể bắt nguồn từ thời La Mã cổ đại, nơi loại rau này được gọi là "cichorea". Tên này được đặt ra do có liên quan đến chi Cichorium, cũng bao gồm cả cây diếp xoăn. Từ "endive" bắt nguồn từ tiếng Pháp trung đại "endive," ban đầu dùng để chỉ một loại rau diếp xoăn có lá màu vàng nhạt hoặc trắng. Theo thời gian, thuật ngữ "endive" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả một loạt các giống rau diếp xoăn có họ hàng gần, bao gồm cả rau diếp xoăn Bỉ và rau diếp xoăn Frisée. Riêng rau diếp xoăn Bỉ có một câu chuyện nguồn gốc thú vị. Lần đầu tiên nó được trồng ở vùng đất thấp của Bỉ và Pháp vào thế kỷ 19, khi những người nông dân phát hiện ra rằng bằng cách trì hoãn việc thu hoạch rễ rau diếp xoăn và thúc đẩy sự phát triển mới, họ có thể tạo ra một loại rau mềm hơn và ngon hơn với hương vị bơ đặc trưng. Quá trình này, được gọi là chần, vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để sản xuất rau diếp xoăn Bỉ thương mại. Tóm lại, từ "endive" có nguồn gốc từ thực vật học La Mã cổ đại và đã phát triển theo thời gian để mô tả một loại rau diếp xoăn cụ thể được chần để tạo ra một loại rau độc đáo và ngon miệng.
danh từ
(thực vật học) rau diếp quăn
a plant with green curly leaves that are eaten raw as a vegetable
một loại cây có lá xoăn màu xanh được ăn sống như một loại rau
a small pale green plant with bitter leaves that are eaten raw or cooked as a vegetable. The root can be dried and used with or instead of coffee.
một loại cây nhỏ màu xanh nhạt có lá đắng, ăn sống hoặc nấu chín như một loại rau. Rễ có thể được phơi khô và dùng với hoặc thay cho cà phê.