Định nghĩa của từ crop up

crop upphrasal verb

nảy sinh

////

Cụm từ "crop up" bắt nguồn từ bối cảnh nông nghiệp vào thế kỷ 17. Ban đầu, nó ám chỉ sự xuất hiện bất ngờ của một loại cây trồng do điều kiện thời tiết thuận lợi hoặc các tình huống bất ngờ khác. Khi nông dân nhận thấy cây trồng đột nhiên xuất hiện trên cánh đồng của họ, họ sẽ nói rằng cây trồng "cropper up" hoặc "cropped up". Ngoài trang trại, cụm từ này bắt đầu xuất hiện trong nhiều bối cảnh khác nhau, biểu thị sự xuất hiện hoặc tái xuất hiện bất ngờ của một thứ gì đó. Đến giữa thế kỷ 18, nó đã được tiếng Anh áp dụng và ý nghĩa của nó kể từ đó đã phát triển để bao hàm khái niệm về những sự kiện đột ngột và không lường trước được trong nhiều lĩnh vực, từ văn học đến đưa tin. Trong cách sử dụng hiện đại, "crop up" ngụ ý rằng một sự kiện, ý tưởng hoặc đối tượng bất ngờ xuất hiện, tái xuất hiện hoặc trở nên nổi bật sau một thời gian mơ hồ, trì hoãn hoặc hoàn cảnh không mong muốn. Nó thường ám chỉ sự thay đổi vận mệnh, một bước ngoặt của các sự kiện hoặc một thông báo trong chốc lát. Cuối cùng, việc sử dụng "crop up" chứng minh rằng tiếng Anh, giống như nông nghiệp, tiếp tục phát triển và thích nghi với hoàn cảnh mới trong khi vẫn bảo tồn được lịch sử và di sản phong phú của nó.

namespace
Ví dụ:
  • Suddenly, the topic of aliens croped up during the science class discussion.

    Đột nhiên, chủ đề về người ngoài hành tinh xuất hiện trong buổi thảo luận của lớp khoa học.

  • I was surprised when the conversation about dating cropped up at our dinner party.

    Tôi rất ngạc nhiên khi chủ đề hẹn hò được nhắc đến trong bữa tiệc tối của chúng tôi.

  • The issue of cost overruns in the project finally cropped up during the weekly progress report.

    Vấn đề vượt chi phí của dự án cuối cùng đã được nêu ra trong báo cáo tiến độ hàng tuần.

  • She admitted that the mistake in her calculation cropped up only after it was too late to correct.

    Bà thừa nhận rằng bà chỉ phát hiện ra lỗi tính toán khi đã quá muộn để sửa chữa.

  • In the midst of our lively discussion, the topic of politics croped up unexpectedly.

    Giữa lúc chúng tôi đang thảo luận sôi nổi, chủ đề chính trị bất ngờ xuất hiện.

  • The vendor raised an issue with the invoice, but we were able to resolve it quickly since the error had cropped up in our previous dealings.

    Nhà cung cấp đã nêu vấn đề về hóa đơn, nhưng chúng tôi đã giải quyết nhanh chóng vì lỗi này đã từng xảy ra trong lần giao dịch trước.

  • During the presentation, a question casually cropped up about the company's expansion plans.

    Trong buổi thuyết trình, một câu hỏi tình cờ được đặt ra về kế hoạch mở rộng của công ty.

  • Although we had previously discussed every aspect of the plan, a last-minute obstacle cropped up and we had to improvise.

    Mặc dù trước đó chúng tôi đã thảo luận mọi khía cạnh của kế hoạch, nhưng một trở ngại vào phút chót đã xảy ra và chúng tôi phải ứng biến.

  • In the middle of the meeting, a new subject suddenly cropped up that required further investigation.

    Giữa cuộc họp, một chủ đề mới đột nhiên xuất hiện đòi hỏi phải điều tra thêm.

  • I had forgotten about the deadline until someone else casually brought it up during the meeting.

    Tôi đã quên mất thời hạn cho đến khi có người tình cờ nhắc đến nó trong cuộc họp.