Định nghĩa của từ agronomy

agronomynoun

nông học

/əˈɡrɒnəmi//əˈɡrɑːnəmi/

Nguồn gốc của từ "agronomy" có thể bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "agra" (có nghĩa là cánh đồng) và "nomos" (có nghĩa là luật pháp hoặc khoa học) kết hợp lại để tạo thành "agronomia" trong tiếng Hy Lạp cổ. Lần đầu tiên nó được sử dụng vào cuối những năm 1700 để mô tả việc nghiên cứu các phương pháp và kỹ thuật nông nghiệp. Trong tiếng Pháp, từ "agronomie" được tạo ra vào đầu những năm 1800 và lan sang các ngôn ngữ khác, chẳng hạn như tiếng Anh, khi người châu Âu mở rộng kiến ​​thức nông nghiệp của họ ra ngoài biên giới quốc gia. Thuật ngữ "agronomy" cuối cùng đã được chấp nhận rộng rãi và thay thế các thuật ngữ trước đó, chẳng hạn như "chăn nuôi", trở thành thuật ngữ được ưa chuộng để chỉ nghiên cứu khoa học về nông nghiệp. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng và nông học hiện bao gồm nhiều ngành học khác nhau, bao gồm khoa học đất, bệnh lý thực vật, sản xuất cây trồng và quản lý trang trại. Ngày nay, nông học là một lĩnh vực quan trọng giúp nông dân tăng năng suất, tối đa hóa hiệu quả và giảm tác động đến môi trường. Tóm lại, từ "agronomy" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại và sự phát triển của nó theo thời gian đã phản ánh những thay đổi trong cách chúng ta hiểu và thực hành nông nghiệp. Tuy nhiên, thuật ngữ này vẫn là một nhãn hiệu mạnh mẽ và sâu sắc cho ngành khoa học nhằm mục đích cải thiện sản lượng cây trồng và giúp chúng ta hiểu và quản lý tốt hơn các nguồn tài nguyên nông nghiệp của mình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnông học

meaningnông nghiệp

namespace
Ví dụ:
  • The farmer enrolled in an advanced agronomy course to learn the latest techniques for crop rotation and soil management.

    Người nông dân đã đăng ký khóa học nông học nâng cao để tìm hiểu những kỹ thuật mới nhất về luân canh cây trồng và quản lý đất.

  • The agronomist recommended a precision agriculture approach, using drone technology and soil sensors to optimize crop yield and resource efficiency.

    Nhà nông học khuyến nghị phương pháp nông nghiệp chính xác, sử dụng công nghệ máy bay không người lái và cảm biến đất để tối ưu hóa năng suất cây trồng và hiệu quả sử dụng tài nguyên.

  • The agricultural department in the university has a strong focus on agronomy research, developing new strategies for crop breeding, disease control, and pest management.

    Khoa nông nghiệp của trường đại học tập trung mạnh vào nghiên cứu nông học, phát triển các chiến lược mới về lai tạo cây trồng, kiểm soát dịch bệnh và quản lý sâu bệnh.

  • The agricultural engineers employed by the agricultural company have a solid background in agronomy, ensuring that the farming practices are scientifically sound and sustainable.

    Các kỹ sư nông nghiệp làm việc cho công ty nông nghiệp có nền tảng vững chắc về nông học, đảm bảo các hoạt động canh tác có cơ sở khoa học và bền vững.

  • The farmer attended an agronomy conference to learn about the latest agronomic practices for managing cover crops and reducing greenhouse gas emissions.

    Người nông dân đã tham dự một hội nghị nông học để tìm hiểu về các biện pháp nông học mới nhất nhằm quản lý cây trồng che phủ và giảm phát thải khí nhà kính.

  • The agronomist advised the farmer to consider a conservation tillage system, which can reduce soil erosion, improve soil structure, and conserve water.

    Nhà nông học khuyên người nông dân nên cân nhắc hệ thống canh tác bảo tồn, có thể làm giảm xói mòn đất, cải thiện cấu trúc đất và tiết kiệm nước.

  • The farmer worked with the agronomist to develop a nutrient management plan, ensuring that the crops receive the right balance of fertilizer and manure to maximize productivity and minimize pollution.

    Người nông dân đã làm việc với nhà nông học để xây dựng kế hoạch quản lý chất dinh dưỡng, đảm bảo cây trồng nhận được lượng phân bón và phân chuồng cân bằng để tối đa hóa năng suất và giảm thiểu ô nhiễm.

  • The agricultural extension officers employed by the government have a strong grounding in agronomy, providing farmers with the latest information on crop varieties, pest management, and Agronomic practices.

    Các cán bộ khuyến nông làm việc cho chính phủ có nền tảng vững chắc về nông học, cung cấp cho nông dân những thông tin mới nhất về giống cây trồng, quản lý dịch hại và các biện pháp canh tác.

  • The agricultural consultancy service provides farmers with expert advice on agronomy, helping them to maximize profits while maintaining environmental sustainability.

    Dịch vụ tư vấn nông nghiệp cung cấp cho nông dân lời khuyên chuyên môn về nông học, giúp họ tối đa hóa lợi nhuận trong khi vẫn duy trì tính bền vững của môi trường.

  • The farmer employed a team of agronomists to monitor soil moisture, temperature, and nutrient levels, using these insights to optimize crop growth and reduce waste.

    Người nông dân đã thuê một nhóm các nhà nông học để theo dõi độ ẩm, nhiệt độ và mức độ dinh dưỡng của đất, sử dụng những thông tin này để tối ưu hóa sự phát triển của cây trồng và giảm chất thải.