Định nghĩa của từ credibly

crediblyadverb

đáng tin cậy

/ˈkredəbli//ˈkredəbli/

Từ "credibly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "credibilis", có nghĩa là "xứng đáng được ghi nhận" hoặc "có thể tin được". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "credere", có nghĩa là "tin tưởng". Vào thế kỷ 15, tiếng Anh đã mượn từ tiếng Latin "credibilis" và chuyển thể thành "credibly," ban đầu là một trạng từ có nghĩa là "theo cách đáng tin cậy hoặc đáng tin cậy". Theo thời gian, ý nghĩa của "credibly" đã mở rộng để bao gồm ý nghĩa có khả năng đúng hoặc hợp lý, nhưng không nhất thiết phải được xác lập là sự thật. Ví dụ: "Báo cáo tài chính của công ty là đáng tin cậy, nhưng cần phải điều tra thêm để xác nhận các con số". Ngày nay, "credibly" được sử dụng để mô tả thông tin, tuyên bố hoặc khiếu nại đáng tin cậy hoặc đáng tin cậy, nhưng có thể cần xác minh thêm.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningtin được, đáng tin

namespace
Ví dụ:
  • The expert testified credibly in court, providing clear and convincing evidence to support their argument.

    Chuyên gia đã làm chứng một cách đáng tin cậy trước tòa, đưa ra bằng chứng rõ ràng và thuyết phục để hỗ trợ cho lập luận của họ.

  • The journalist's sources spoke credibly about the sensitive topic, resulting in a well-informed and accurate news report.

    Các nguồn tin của nhà báo đã đưa tin một cách đáng tin cậy về chủ đề nhạy cảm này, tạo nên một bản tin chính xác và có thông tin đầy đủ.

  • The CEO's explanation for the company's financial losses was credibly presented to shareholders, conveying a sense of transparency and accountability.

    Lời giải thích của CEO về khoản lỗ tài chính của công ty đã được trình bày một cách đáng tin cậy với các cổ đông, truyền tải được tinh thần minh bạch và trách nhiệm.

  • The witness recounted the events of the crime credibly in their testimony, with details that matched other evidence presented in the trial.

    Nhân chứng đã kể lại diễn biến vụ án một cách đáng tin cậy trong lời khai của mình, với các chi tiết khớp với các bằng chứng khác được trình bày tại phiên tòa.

  • The spokesperson's response to the crisis was credibly handled, showing compassion for the affected individuals while also addressing the root cause of the problem.

    Phản ứng của người phát ngôn trước cuộc khủng hoảng đã được xử lý một cách đáng tin cậy, thể hiện sự thông cảm với những cá nhân bị ảnh hưởng đồng thời giải quyết nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.

  • The author's insightful analysis of the political situation was credibly approached, considering a range of perspectives and evidence to support their argument.

    Phân tích sâu sắc của tác giả về tình hình chính trị được tiếp cận một cách đáng tin cậy, xem xét nhiều góc nhìn và bằng chứng để hỗ trợ cho lập luận của họ.

  • The athlete's account of the injury was credibly explained, with medical tests and expert opinions supporting their version of events.

    Lời kể của vận động viên về chấn thương đã được giải thích một cách đáng tin cậy, với các xét nghiệm y tế và ý kiến ​​chuyên gia ủng hộ phiên bản sự kiện của họ.

  • The actor's portrayal of the character was credibly delivered, convincingly depicting the complex emotions and motivations of the role.

    Diễn viên đã thể hiện nhân vật một cách chân thực, miêu tả một cách thuyết phục những cảm xúc và động cơ phức tạp của vai diễn.

  • The student's exam answers were credibly written, demonstrating a clear understanding of the subject matter and adherence to academic standards.

    Bài thi của học sinh được viết một cách đáng tin cậy, thể hiện sự hiểu biết rõ ràng về nội dung bài học và tuân thủ các tiêu chuẩn học thuật.

  • The charity's annual report was credibly presented, thoroughly detailing the organization's achievements, challenges, and financial statements.

    Báo cáo thường niên của tổ chức từ thiện được trình bày một cách đáng tin cậy, nêu chi tiết những thành tựu, thách thức và báo cáo tài chính của tổ chức.