Định nghĩa của từ convincing

convincingadjective

thuyết phục

/kənˈvɪnsɪŋ//kənˈvɪnsɪŋ/

"Convincing" bắt nguồn từ tiếng Latin "convincere", có nghĩa là "chinh phục" hoặc "vượt qua". Ban đầu, nó ám chỉ việc vượt qua sự nghi ngờ hoặc kháng cự, theo nghĩa đen là "chiến thắng" ý kiến ​​của ai đó. Cảm giác chiến thắng thông qua lập luận hoặc bằng chứng này đã phát triển thành ý nghĩa hiện đại là có sức thuyết phục hoặc đáng tin. Tiền tố "con-", có nghĩa là "with" hoặc "cùng nhau", làm nổi bật ý tưởng hợp lực với khán giả thông qua logic và lý trí.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm cho người ta tin, có sức thuyết phục

examplea convincing speak: người nói (chuyện) có sức thuyết phục

examplea convincing argument: lý lẽ có sức thuyết phục

namespace
Ví dụ:
  • The salesperson's persuasive pitch and the product's impressive features convinced me to make the purchase.

    Lời chào hàng đầy thuyết phục của nhân viên bán hàng và những tính năng ấn tượng của sản phẩm đã thuyết phục tôi mua hàng.

  • The conviction in his voice and the facts he presented made a compelling argument that convinced the jury.

    Giọng nói đầy niềm tin và những sự thật ông trình bày đã tạo nên một lập luận thuyết phục, thuyết phục được bồi thẩm đoàn.

  • Her persuasive testimony and powerful evidence convinced the judge to overturn the original ruling.

    Lời khai thuyết phục và bằng chứng mạnh mẽ của cô đã thuyết phục được thẩm phán hủy bỏ phán quyết ban đầu.

  • The compelling statistics and expert testimony convinced policymakers to pass the new law.

    Những số liệu thống kê thuyết phục và lời khai của chuyên gia đã thuyết phục các nhà hoạch định chính sách thông qua luật mới.

  • The author's well-reasoned arguments and persuasive tone convinced me to change my position on the issue.

    Những lập luận hợp lý và giọng điệu thuyết phục của tác giả đã thuyết phục tôi thay đổi quan điểm về vấn đề này.

  • The convincing evidence gathered by the team convinced the skeptical client to invest in our project.

    Những bằng chứng thuyết phục mà nhóm thu thập được đã thuyết phục được khách hàng còn hoài nghi đầu tư vào dự án của chúng tôi.

  • His convincing argument and thorough research convinced me to join his cause.

    Lập luận thuyết phục và nghiên cứu kỹ lưỡng của ông đã thuyết phục tôi tham gia vào mục đích của ông.

  • The convincing presentation and interactive demonstrations captivated the audience and left a lasting impression.

    Bài thuyết trình thuyết phục và các cuộc trình diễn tương tác đã thu hút được khán giả và để lại ấn tượng sâu sắc.

  • The riveting speech and persuasive delivery left me no option but to pledge my support.

    Bài phát biểu hấp dẫn và cách truyền đạt đầy thuyết phục khiến tôi không còn lựa chọn nào khác ngoài việc tuyên bố ủng hộ.

  • The convincing logic and convincing reasoning in her proposal compelled the business to adopt her ideas.

    Logic và lý lẽ thuyết phục trong đề xuất của bà đã buộc doanh nghiệp chấp nhận ý tưởng của bà.

Từ, cụm từ liên quan

All matches