danh từ
sự làm, sự chế tạo; cách làm, cách chế tạo
sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên; nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công
military services can be the making of him: nghĩa vụ trong quân đội có thể là nguyên nhân cho anh ta lớn lên
(số nhiều) đức tính, tài năng; yếu tố
to have the makings of a great writer: có những yếu tố để trở thành một nhà văn lớn