Định nghĩa của từ job creation

job creationnoun

tạo việc làm

/ˈdʒɒb krieɪʃn//ˈdʒɑːb krieɪʃn/

Thuật ngữ "job creation" bắt nguồn từ những năm 1960 trong chính quyền của Tổng thống John F. Kennedy như một phần của chính sách New Frontier của ông. Mục tiêu của Kennedy là giải quyết tình trạng thất nghiệp ở mức cao tại Hoa Kỳ thông qua một chương trình có tên là Quỹ quốc gia dành cho cộng đồng, nhằm mục đích tài trợ cho các dự án cơ sở hạ tầng, từ đó tạo ra việc làm mới. Cụm từ "job creation" đã trở thành một phần cốt lõi của chính sách phát triển kinh tế trong chính quyền của Tổng thống Lyndon B. Johnson với việc thông qua Đạo luật Cơ hội kinh tế năm 1964, thường được gọi là Cuộc chiến chống đói nghèo. Đạo luật này thành lập Job Corps, một chương trình dành cho thanh thiếu niên có thu nhập thấp, cung cấp đào tạo nghề và giáo dục, với mục đích cung cấp cho những người tham gia các kỹ năng họ cần để đảm bảo việc làm và do đó, góp phần tạo việc làm trong cộng đồng của họ. Khái niệm "job creation" đã trở nên phổ biến hơn trong chính quyền của Tổng thống Bill Clinton với việc thông qua Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA) vào năm 1994. Trong khi NAFTA gây tranh cãi, với những người chỉ trích cho rằng nó sẽ dẫn đến mất việc làm, những người ủng hộ thỏa thuận này nhấn mạnh rằng nó cũng sẽ tạo ra các cơ hội kinh tế mới và do đó, tạo ra việc làm. Ngày nay, cụm từ "job creation" thường được sử dụng trong giới chính trị và kinh doanh như một cách viết tắt cho các chính sách hoặc sáng kiến ​​nhằm kích thích tăng trưởng kinh tế và tạo ra các cơ hội việc làm mới. Tuy nhiên, những người chỉ trích cho rằng thuật ngữ này bỏ qua thực tế là việc tạo việc làm thường gắn liền với tự động hóa, gia công phần mềm và các xu hướng khác cuối cùng có thể dẫn đến việc thay thế việc làm, cũng như thực tế là nhiều công việc mới có thể có mức lương thấp và không có phúc lợi.

namespace
Ví dụ:
  • The implementation of this new policy is expected to lead to the creation of thousands of new jobs in the local community.

    Việc thực hiện chính sách mới này dự kiến ​​sẽ tạo ra hàng ngàn việc làm mới cho cộng đồng địa phương.

  • The government's job creation program has been successful in reducing unemployment rates and providing new opportunities for job seekers.

    Chương trình tạo việc làm của chính phủ đã thành công trong việc giảm tỷ lệ thất nghiệp và mang đến cơ hội mới cho người tìm việc.

  • The construction of this new factory is projected to create over 500 new jobs in the manufacturing sector.

    Việc xây dựng nhà máy mới này dự kiến ​​sẽ tạo ra hơn 500 việc làm mới trong lĩnh vực sản xuất.

  • The company's focus on job creation has resulted in record profits and a boost in employee morale.

    Việc công ty tập trung vào việc tạo việc làm đã mang lại lợi nhuận kỷ lục và nâng cao tinh thần của nhân viên.

  • The small business loan program was established to encourage entrepreneurship and stimulate job creation in underprivileged areas.

    Chương trình cho vay doanh nghiệp nhỏ được thành lập nhằm khuyến khích tinh thần kinh doanh và kích thích tạo việc làm ở những khu vực kém phát triển.

  • As a result of the recent economic downturn, many businesses have been forced to lay off employees and cut back on job creation efforts.

    Do suy thoái kinh tế gần đây, nhiều doanh nghiệp buộc phải sa thải nhân viên và cắt giảm nỗ lực tạo việc làm.

  • The tech company's expansion into new markets has led to a surge in job creation, with hundreds of new positions becoming available.

    Việc công ty công nghệ này mở rộng sang các thị trường mới đã dẫn đến sự gia tăng việc làm, với hàng trăm vị trí mới được tuyển dụng.

  • The nonprofit organization's job training program has helped numerous individuals gain the skills and experience they need to secure employment.

    Chương trình đào tạo việc làm của tổ chức phi lợi nhuận này đã giúp nhiều cá nhân có được các kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết để đảm bảo việc làm.

  • The new economic development plan is designed to promote job creation and attract new industries to the region.

    Kế hoạch phát triển kinh tế mới được thiết kế nhằm thúc đẩy tạo việc làm và thu hút các ngành công nghiệp mới đến khu vực.

  • The startup's focus on hiring locally has resulted in strong job creation and a positive impact on the community.

    Việc công ty khởi nghiệp này tập trung tuyển dụng lao động tại địa phương đã tạo ra nhiều việc làm và tác động tích cực đến cộng đồng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches