Định nghĩa của từ craze

crazenoun

cơn sốt

/kreɪz//kreɪz/

Từ "craze" có nguồn gốc thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "crase", có nghĩa là "một sự phá vỡ" hoặc "một sự đập vỡ". Người ta tin rằng từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "crapere", có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "làm vỡ tan". Vào thế kỷ 14, từ "craze" ám chỉ sự phá vỡ hoặc làm vỡ tan một thứ gì đó, chẳng hạn như một chiếc bình hoặc một chiếc xương. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm sự nhiệt tình hoặc đam mê đột ngột và mãnh liệt đối với một thứ gì đó, như trong "a craze for a particular type of music or fashion." Ngày nay, từ "craze" thường được dùng để mô tả một trào lưu hoặc nỗi ám ảnh lan rộng và thường thoáng qua, chẳng hạn như cơn sốt đối với một loại thực phẩm, trò chơi hoặc công nghệ cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính ham mê, sự say mê

exampleto have a craze for stamps: say mê chơi tem

meaning(thông tục) mốt

exampleto be the craze: trở thành cái mốt

meaningsự loạn trí, sự mất trí, tính hơi điên

type ngoại động từ

meaninglàm mất trí, làm điên cuồng

exampleto have a craze for stamps: say mê chơi tem

meaninglàm rạn, làm cho có vân rạn (đồ sành, đồ sứ)

exampleto be the craze: trở thành cái mốt

namespace
Ví dụ:
  • The fashion world has gone craze over oversized slip dresses this season.

    Thế giới thời trang đang phát cuồng vì những chiếc váy trễ vai quá khổ trong mùa này.

  • The latest smartphone has caused a craze among tech enthusiasts, with everyone trying to get their hands on it.

    Chiếc điện thoại thông minh mới nhất đã gây sốt trong giới đam mê công nghệ, khi ai cũng muốn sở hữu nó.

  • The Korean beauty craze has taken the world by storm, with people stocking up on snail slime face masks and bamboo steamers.

    Cơn sốt làm đẹp của Hàn Quốc đã lan rộng khắp thế giới khi mọi người tích trữ mặt nạ làm từ chất nhầy ốc sên và máy hấp tre.

  • The Game of Thrones craze shows no signs of slowing down, with fans eagerly anticipating the final season.

    Cơn sốt Game of Thrones không có dấu hiệu chậm lại khi người hâm mộ đang háo hức mong đợi mùa cuối cùng.

  • The fanfare surrounding the royal wedding craze has affected everything from wedding cake trends to dress style preferences.

    Sự phô trương xung quanh cơn sốt đám cưới hoàng gia đã ảnh hưởng đến mọi thứ, từ xu hướng bánh cưới đến sở thích về phong cách trang phục.

  • The Fidget Spinner craze may have died down, but its impact still lingers, with toy manufacturers struggling to top its success.

    Cơn sốt Fidget Spinner có thể đã lắng xuống, nhưng tác động của nó vẫn còn, khi các nhà sản xuất đồ chơi đang phải vật lộn để vượt qua thành công của nó.

  • The startup craze has created a slew of new billionaires, as entrepreneurs chase the next unicorn.

    Cơn sốt khởi nghiệp đã tạo ra một loạt tỷ phú mới khi các doanh nhân theo đuổi kỳ lân tiếp theo.

  • The vegan craze has taken the food industry by storm, with restaurants scrabbling to include meat-free options on their menus.

    Cơn sốt ăn chay đã làm khuynh đảo ngành công nghiệp thực phẩm, khi các nhà hàng đang nỗ lực đưa các món ăn không chứa thịt vào thực đơn của mình.

  • The avocado toast craze may be over, but the trends it inspired, such as 'brunch culture' and the popularity of cafes, continue to grow.

    Cơn sốt bánh mì nướng bơ có thể đã qua, nhưng những xu hướng mà nó truyền cảm hứng, chẳng hạn như 'văn hóa ăn sáng muộn' và sự phổ biến của các quán cà phê, vẫn tiếp tục phát triển.

  • The TikTok craze has brought a new level of societal influence, as viral videos shape cultural norms and trends.

    Cơn sốt TikTok đã mang đến một tầm ảnh hưởng xã hội mới khi các video lan truyền định hình nên các chuẩn mực và xu hướng văn hóa.