Định nghĩa của từ epidemic

epidemicnoun

bệnh dịch

/ˌepɪˈdemɪk//ˌepɪˈdemɪk/

Từ "epidemic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "epi" có nghĩa là "upon" hoặc "upon" và "demos" có nghĩa là "people". Vì vậy, theo nghĩa đen, "epidemic" có nghĩa là "trên người dân". Từ này đề cập đến một căn bệnh hoặc nhiễm trùng lan rộng ảnh hưởng đến một số lượng lớn người trong một cộng đồng, khu vực hoặc thậm chí là toàn bộ một quốc gia. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16, khi nó được mượn từ tiếng Latin khoa học "epidemica", bản thân nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Hy Lạp. Khái niệm về một dịch bệnh lần đầu tiên được mô tả bởi bác sĩ Hy Lạp cổ đại Hippocrates, người đã nhận ra mối liên hệ giữa các yếu tố môi trường, hành vi xã hội và sự lây lan của bệnh tật. Trong suốt lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả sự bùng phát của các loại bệnh như Cái chết đen, cúm Tây Ban Nha và COVID-19.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdịch

examplean epidemic disease: bệnh dịch

type danh từ

meaningbệnh dịch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

examplean epidemic disease: bệnh dịch

namespace

a large number of cases of a particular disease or medical condition happening at the same time in a particular community

một số lượng lớn các trường hợp mắc một căn bệnh hoặc tình trạng bệnh lý cụ thể xảy ra cùng một lúc trong một cộng đồng cụ thể

Ví dụ:
  • the outbreak of a flu epidemic

    sự bùng phát của một dịch cúm

  • An epidemic of measles broke out, and over 200 children died.

    Một trận dịch sởi bùng phát và hơn 200 trẻ em tử vong.

  • Effectively, tobacco companies will be exporting an epidemic of smoking-related diseases, the campaign suggests.

    Chiến dịch này cho rằng các công ty thuốc lá sẽ thực sự xuất khẩu một đại dịch các bệnh liên quan đến hút thuốc.

  • In the past year, there has been an epidemic of food poisoning cases in the city's restaurants, leaving many customers ill and demanding greater food safety standards.

    Trong năm qua, đã xảy ra tình trạng ngộ độc thực phẩm tại các nhà hàng trong thành phố, khiến nhiều thực khách bị ốm và đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn thực phẩm cao hơn.

  • The recent surge in opioid addiction has reached epidemic proportions in some parts of the country, resulting in a public health crisis.

    Sự gia tăng gần đây của tình trạng nghiện opioid đã đạt đến mức độ dịch bệnh ở một số vùng của đất nước, gây ra cuộc khủng hoảng sức khỏe cộng đồng.

Ví dụ bổ sung:
  • Over fifty people died during the flu epidemic last winter.

    Hơn năm mươi người đã tử vong trong trận dịch cúm mùa đông năm ngoái.

  • The worst flu epidemic for 14 years is sweeping the country.

    Dịch cúm tồi tệ nhất trong 14 năm qua đang lan rộng khắp cả nước.

a sudden rapid increase in how often something bad happens

sự gia tăng nhanh chóng đột ngột về tần suất xảy ra điều gì đó tồi tệ

Ví dụ:
  • A recent report describes an epidemic of crime in the inner cities.

    Một báo cáo gần đây mô tả tình trạng tội phạm gia tăng ở các thành phố nội địa.

Từ, cụm từ liên quan