Định nghĩa của từ craggy

craggyadjective

hiểm trở

/ˈkræɡi//ˈkræɡi/

"Craggy" bắt nguồn từ "kragi" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "vách đá, đá, vách núi". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, dùng để mô tả thứ gì đó gồ ghề, không bằng phẳng và nhiều đá. Nguồn gốc của từ này phản ánh mối liên hệ của nó với cảnh quan gồ ghề và các thành tạo tự nhiên, như vách đá hoặc mặt núi. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả bất kỳ thứ gì có vẻ ngoài tương tự, bao gồm bề mặt, khuôn mặt hoặc thậm chí là thái độ của một ai đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở

namespace

having many crags

có nhiều vách đá

Ví dụ:
  • a craggy coastline

    bờ biển hiểm trở

  • The island is a mixture of high mountains, craggy coastline, sandy beaches and deep blue sea.

    Hòn đảo này là sự kết hợp của núi cao, bờ biển hiểm trở, bãi cát và nước biển xanh thẳm.

  • The mountainside was dotted with craggy cliffs that rose high into the sky.

    Sườn núi rải rác những vách đá cheo leo vươn cao tới tận trời.

  • The ancient trees in the forest had twisted trunks and craggy bark, giving them a gnarled appearance.

    Những cây cổ thụ trong rừng có thân cây cong queo và vỏ cây gồ ghề, tạo cho chúng vẻ ngoài gồ ghề.

  • The seaside cliffs were craggy and steep, with rocky outcroppings jutting out into the ocean.

    Những vách đá ven biển gồ ghề và dốc, với những mỏm đá nhô ra ngoài biển.

having strong features and deep lines

có nét mạnh mẽ và đường nét sâu sắc