Định nghĩa của từ mountainous

mountainousadjective

miền núi

/ˈmaʊntənəs//ˈmaʊntənəs/

Từ "mountainous" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "montagneous", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "montanus". "Montanus" có nghĩa là "thuộc về hoặc liên quan đến một ngọn núi", bắt nguồn từ danh từ tiếng Latin "mons", có nghĩa là "núi". Hậu tố "-ous" là hậu tố tiếng Anh phổ biến biểu thị "đầy đủ" hoặc "đặc trưng bởi", do đó "mountainous" theo nghĩa đen có nghĩa là "đầy đủ các ngọn núi" hoặc "giống như một ngọn núi".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó núi, lắm núi

examplemountainous country: vùng (nước) lắm núi

meaningto lớn khổng lồ

namespace

having many mountains

có nhiều ngọn núi

Ví dụ:
  • a mountainous region/terrain

    một vùng/địa hình miền núi

  • The region between the two towns is incredibly mountainous, making travel by road a treacherous journey.

    Khu vực giữa hai thị trấn có địa hình đồi núi rất hiểm trở, khiến việc di chuyển bằng đường bộ trở thành một hành trình vô cùng nguy hiểm.

  • The mountainous terrain has created a natural barrier between the rural communities, making it challenging for them to communicate and trade.

    Địa hình đồi núi đã tạo ra rào cản tự nhiên giữa các cộng đồng nông thôn, gây khó khăn cho việc giao tiếp và buôn bán.

  • The mountainous landscape is a hiker's paradise, with miles of rugged trails winding through dense forests and past crystal-clear lakes.

    Phong cảnh miền núi là thiên đường của những người đi bộ đường dài, với nhiều dặm đường mòn gồ ghề quanh co qua những khu rừng rậm rạp và những hồ nước trong vắt.

  • The mountainous skyline is the backdrop for the bustling city, serving as a stark reminder of the natural beauty that still exists within the urban limits.

    Đường chân trời miền núi là phông nền cho thành phố nhộn nhịp, như lời nhắc nhở rõ ràng về vẻ đẹp thiên nhiên vẫn tồn tại trong ranh giới đô thị.

very large in size or amount; like a mountain

kích thước hoặc số lượng rất lớn; như một ngọn núi

Ví dụ:
  • mountainous waves

    sóng núi

Từ, cụm từ liên quan