Định nghĩa của từ crack down

crack downphrasal verb

đàn áp

////

Cụm từ "crack down" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20, cụ thể là trong bối cảnh thực thi pháp luật. Ban đầu, nó ám chỉ việc sử dụng roi da gọi là "crack동" để kỷ luật tù nhân trong tù. Tuy nhiên, đến những năm 1920, thuật ngữ này đã thay đổi về ý nghĩa và được sử dụng để mô tả hành động thắt chặt các hạn chế hoặc tăng cường thực thi pháp luật. Cách sử dụng này có thể chịu ảnh hưởng của sự thịnh vượng và quá mức của những năm 1920 sôi động, dẫn đến các hoạt động bất hợp pháp lan rộng như buôn lậu rượu và cờ bạc. Do đó, các cơ quan thực thi pháp luật bắt đầu sử dụng "crack down" để mô tả những nỗ lực của họ nhằm ngăn chặn các hoạt động này. Thuật ngữ này trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi hơn trong những năm 1960 và 1970 như một phần của Cuộc chiến chống ma túy rộng lớn hơn do tổng thống Richard Nixon lãnh đạo. "Crack down" đã trở thành một thuật ngữ chính trị phổ biến được sử dụng để báo hiệu lập trường cứng rắn về tình trạng nghiện ma túy và lạm dụng chất gây nghiện được kiểm soát, đặc biệt liên quan đến cocaine, vào thời điểm đó thường được gọi là "crack" do âm thanh phát ra khi hút. Ngày nay, cụm từ "crack down" vẫn được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc thực thi pháp luật trấn áp tội phạm đến việc các công ty trấn áp vi phạm tại nơi làm việc, báo hiệu cách tiếp cận nghiêm ngặt và không khoan nhượng đối với việc thực thi hoặc tuân thủ.

namespace
Ví dụ:
  • The government is cracking down on drug trafficking to combat the rising rate of addiction in the country.

    Chính phủ đang trấn áp nạn buôn bán ma túy để chống lại tình trạng nghiện ngập đang gia tăng ở nước này.

  • After a string of burglaries in the neighborhood, the police have vowed to crack down on criminal activity.

    Sau một loạt vụ trộm cắp xảy ra trong khu phố, cảnh sát đã cam kết sẽ trấn áp hoạt động tội phạm.

  • The headmaster has threatened to crack down on truancy and absences among the students.

    Hiệu trưởng đã đe dọa sẽ xử lý nghiêm tình trạng trốn học và vắng mặt của học sinh.

  • The corporation has promised to crack down on workplace accidents by implementing stricter safety protocols.

    Tập đoàn đã cam kết sẽ giải quyết các vụ tai nạn tại nơi làm việc bằng cách thực hiện các quy trình an toàn chặt chẽ hơn.

  • Environmental activists are calling for the government to crack down on polluting industries to protect the health of citizens.

    Các nhà hoạt động vì môi trường đang kêu gọi chính phủ trấn áp các ngành công nghiệp gây ô nhiễm để bảo vệ sức khỏe của người dân.

  • The agency has announced that they will crack down on tax evasion by conducting more frequent audits.

    Cơ quan này tuyên bố rằng họ sẽ trấn áp tình trạng trốn thuế bằng cách tiến hành kiểm toán thường xuyên hơn.

  • In a bid to combat online fraud, the authorities have promised to crack down on cybercrime.

    Trong nỗ lực chống gian lận trực tuyến, chính quyền đã hứa sẽ trấn áp tội phạm mạng.

  • The country's immigration officials have announced a crackdown on human trafficking, vowing to increase penalties for offenders.

    Các quan chức nhập cư của nước này đã tuyên bố trấn áp nạn buôn người và cam kết tăng hình phạt cho những kẻ vi phạm.

  • The school district has declared war on bullying and pledged to crack down on any reported incidents.

    Khu học chánh đã tuyên chiến với nạn bắt nạt và cam kết sẽ giải quyết mọi vụ việc được báo cáo.

  • Following a string of fatal accidents, the transportation authority has vowed to crack down on dangerous driving practices.

    Sau một loạt vụ tai nạn chết người, cơ quan quản lý giao thông đã cam kết sẽ trấn áp các hành vi lái xe nguy hiểm.