Định nghĩa của từ clampdown

clampdownnoun

kiểm soát chặt chẽ

/ˈklæmpdaʊn//ˈklæmpdaʊn/

Từ "clampdown" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, có thể là từ hành động vật lý sử dụng kẹp để siết chặt hoặc hạn chế một cái gì đó. Động từ "clamp" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 16, ám chỉ một thiết bị kim loại được sử dụng để giữ chặt mọi thứ lại với nhau. Vào cuối những năm 1800, thuật ngữ "clampdown" bắt đầu xuất hiện, mở rộng nghĩa bóng của "clamp" để mô tả hành động mạnh mẽ nhằm thắt chặt kiểm soát hoặc hạn chế, thường liên quan đến các chính sách của chính phủ hoặc các biện pháp an ninh.

namespace
Ví dụ:
  • The government implemented a clampdown on immigration, making it much more difficult for people to enter the country.

    Chính phủ đã thực hiện lệnh cấm nhập cư, khiến cho việc nhập cảnh vào nước này trở nên khó khăn hơn nhiều.

  • The authorities have recently instigated a clampdown on street crime, resulting in a significant reduction in incidents.

    Gần đây, chính quyền đã triển khai chiến dịch trấn áp tội phạm đường phố, làm giảm đáng kể số vụ việc.

  • Following a surge of violence in the city, the authorities enforced a clampdown on gang activity, resulting in several high-profile arrests.

    Sau làn sóng bạo lực gia tăng trong thành phố, chính quyền đã thực thi lệnh đàn áp hoạt động băng đảng, dẫn đến một số vụ bắt giữ quan trọng.

  • The pandemic prompted a clampdown on global travel, with many countries closing their borders and restricting movement.

    Đại dịch đã thúc đẩy lệnh hạn chế đi lại trên toàn cầu, với nhiều quốc gia đóng cửa biên giới và hạn chế di chuyển.

  • The clampdown on plastic bags in supermarkets has resulted in a significant decrease in the number of bags being used by customers.

    Việc hạn chế sử dụng túi nhựa tại các siêu thị đã làm giảm đáng kể số lượng túi mà khách hàng sử dụng.

  • The police have launched a clampdown on drug trafficking in the area, with several raids and arrests made in recent weeks.

    Cảnh sát đã tiến hành chiến dịch trấn áp nạn buôn bán ma túy trong khu vực, với một số cuộc đột kích và bắt giữ được thực hiện trong những tuần gần đây.

  • The clampdown on social media use in schools has been met with mixed reviews, with some teachers and parents arguing that it restricts freedom of speech.

    Việc hạn chế sử dụng mạng xã hội trong trường học đã nhận được nhiều ý kiến ​​trái chiều, một số giáo viên và phụ huynh cho rằng điều này hạn chế quyền tự do ngôn luận.

  • The government's clampdown on tax evasion has resulted in a substantial increase in revenue, as more people come forward to declare their income honestly.

    Cuộc đàn áp trốn thuế của chính phủ đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể về doanh thu, vì ngày càng có nhiều người dân sẵn sàng khai báo thu nhập một cách trung thực.

  • Due to the persistent smog in the city, the authorities have implemented a clampdown on pollution, with stricter emissions standards being enforced across industries.

    Do tình trạng khói bụi dai dẳng trong thành phố, chính quyền đã thực hiện biện pháp hạn chế ô nhiễm bằng cách áp dụng các tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt hơn trên khắp các ngành công nghiệp.

  • The clampdown on the sale of cigarettes and tobacco products to minors has proved successful in preventing young people from taking up smoking habits.

    Việc siết chặt việc bán thuốc lá và các sản phẩm thuốc lá cho trẻ vị thành niên đã chứng minh được hiệu quả trong việc ngăn chặn những người trẻ tuổi hình thành thói quen hút thuốc.