Định nghĩa của từ docket

docketnoun

Docket

/ˈdɒkɪt//ˈdɑːkɪt/

Từ "docket" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Pháp cổ. Trong tiếng Anh cổ, từ "doca" dùng để chỉ danh sách hoặc sổ đăng ký các mục, trong khi tiếng Pháp cổ "doquet" dùng để chỉ túi hoặc ví. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "docket" xuất hiện trong tiếng Anh như một danh sách hoặc tóm tắt các vụ án sẽ được xét xử tại tòa án. Danh sách này thường được viết trên một mảnh giấy da hoặc giấy, được gấp thành một túi nhỏ hoặc "docket". Thuật ngữ này cuối cùng đã dùng để chỉ chính danh sách đó, bao gồm tên các vụ án, ngày tháng và các thông tin liên quan khác. Ngày nay, một hồ sơ thường dùng để chỉ lịch trình các vụ án sẽ được xét xử hoặc xét xử tại tòa án.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(pháp lý) sổ ghi án (ghi các bản án đã tuyên bố...)

meaningthẻ, phiếu (ghi nội dung văn kiện...)

meaningbiên lai của sở hải quan, chứng từ nộp thuế hải quan

type ngoại động từ

meaning(pháp lý) ghi vào sổ ghi án (một bản án đã tuyên bố...)

meaningghi vào thẻ, ghi vào phiếu (những mục tiêu của văn kiện...)

namespace

a document or label that shows what is in a package, which goods have been delivered, which jobs have been done, etc.

một tài liệu hoặc nhãn cho biết bên trong gói hàng có những gì, hàng hóa nào đã được giao, công việc nào đã được thực hiện, v.v.

a list of cases to be dealt with in a particular court

một danh sách các vụ việc được giải quyết tại một tòa án cụ thể

a list of items to be discussed at a meeting

danh sách các vấn đề sẽ được thảo luận tại cuộc họp