Định nghĩa của từ unification

unificationnoun

sự hợp nhất

/ˌjuːnɪfɪˈkeɪʃn//ˌjuːnɪfɪˈkeɪʃn/

"Unification" bắt nguồn từ tiếng Latin "unificare", có nghĩa là "làm nên một". Tiền tố "uni" biểu thị "một", và "ficare" bắt nguồn từ động từ "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "làm". Do đó, "unification" ngụ ý hành động biến một cái gì đó thành một tổng thể, cho dù đó là tập hợp các bộ phận, khái niệm hoặc con người khác nhau dưới một thực thể hoặc nguyên tắc duy nhất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thống nhất, sự hợp nhất

typeDefault

meaningsự thống nhất, sự hợp nhất

namespace
Ví dụ:
  • The merger of the two companies resulted in a successful unification of their operations.

    Việc sáp nhập của hai công ty đã dẫn đến sự hợp nhất hoạt động thành công.

  • The government's efforts towards unification have brought about a sense of unity among the people.

    Những nỗ lực thống nhất của chính phủ đã mang lại sự đoàn kết cho người dân.

  • The scientific community's quest for unification of competing theories has led to intriguing new discoveries.

    Cuộc tìm kiếm sự thống nhất các lý thuyết đối lập của cộng đồng khoa học đã dẫn đến những khám phá mới đầy hấp dẫn.

  • The unification of the two religions has led to greater tolerance and respect among their followers.

    Sự thống nhất của hai tôn giáo đã mang lại sự khoan dung và tôn trọng hơn giữa những người theo đạo.

  • The process of unification of the two cultures has led to a fascinating blend of traditions.

    Quá trình thống nhất của hai nền văn hóa đã dẫn đến sự pha trộn truyền thống hấp dẫn.

  • The desire for unification has been a driving force behind the push for greater cooperation among neighboring countries.

    Mong muốn thống nhất đã trở thành động lực thúc đẩy hợp tác chặt chẽ hơn giữa các nước láng giềng.

  • The unification of the sports teams from different regions has led to increased participation in athletics.

    Sự thống nhất của các đội thể thao từ nhiều khu vực khác nhau đã dẫn đến sự gia tăng số lượng người tham gia điền kinh.

  • The integration of technology into various aspects of society has resulted in a remarkable unification of functions.

    Việc tích hợp công nghệ vào nhiều khía cạnh khác nhau của xã hội đã tạo nên sự thống nhất chức năng đáng chú ý.

  • The unification of the two countries' economies has brought about improved trade relations and a stronger collective market.

    Sự thống nhất nền kinh tế của hai nước đã mang lại mối quan hệ thương mại được cải thiện và thị trường chung mạnh mẽ hơn.

  • The unification of the previously segmented school system has allowed for greater educational opportunities for all students.

    Sự thống nhất của hệ thống trường học phân chia trước đây đã mang lại nhiều cơ hội giáo dục hơn cho tất cả học sinh.

Từ, cụm từ liên quan