Định nghĩa của từ contrivance

contrivancenoun

thủ đoạn

/kənˈtraɪvəns//kənˈtraɪvəns/

"Contrivance" bắt nguồn từ tiếng Latin "con-tribare", có nghĩa là "góp phần" hoặc "mang lại với nhau". Tiền tố "con-" nhấn mạnh hành động "mang lại với nhau" các yếu tố để tạo ra thứ gì đó mới. Theo thời gian, ý nghĩa đã thay đổi để nhấn mạnh bản chất "deliberate" hoặc "artificial" của việc mang lại với nhau này. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu ám chỉ "device" hoặc "phát minh". Sau đó, nó phát triển để bao hàm ý tưởng về một thứ gì đó là "contrived" hoặc "artificial" – thường mang hàm ý tiêu cực cho thấy sự thiếu tính xác thực hoặc tính tự phát.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế ra

examplea new contrivance for motor-cars: một bộ phận máy mới sáng chế cho ô tô

meaningsự khéo léo kỹ xảo

meaningsự trù tính, sự trù liệu; sự bày đặt, sự xếp đặt (kế hoạch...)

namespace

something that somebody has done or written that does not seem natural; the fact of seeming artificial

điều gì đó mà ai đó đã làm hoặc viết ra có vẻ không tự nhiên; thực tế là có vẻ giả tạo

Ví dụ:
  • The film is spoilt by unrealistic contrivances of plot.

    Bộ phim bị phá hỏng bởi những cốt truyện phi thực tế.

  • The story is told with a complete absence of contrivance.

    Câu chuyện được kể hoàn toàn không có sự sắp đặt.

  • Examinations are a contrivance to see how a student tackles new problems.

    Các kỳ thi là một công cụ để xem học sinh giải quyết các vấn đề mới như thế nào.

a clever or complicated device or tool made for a particular purpose

một thiết bị hoặc công cụ thông minh hoặc phức tạp được chế tạo cho một mục đích cụ thể

Ví dụ:
  • His workshop was full of mechanical contrivances.

    Xưởng của ông chứa đầy những thiết bị cơ khí.

a clever plan or trick; the act of using a clever plan or trick

một kế hoạch hoặc thủ thuật thông minh; hành động sử dụng một kế hoạch hoặc thủ thuật thông minh

Ví dụ:
  • an ingenious contrivance to get her to sign the document without reading it

    một kế hoạch khéo léo để khiến cô ấy ký vào tài liệu mà không cần đọc nó