Định nghĩa của từ contraption

contraptionnoun

sự mâu thuẫn

/kənˈtræpʃn//kənˈtræpʃn/

Từ "contraption" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18 trong tiếng Anh như một sự kết hợp của hai từ: "contra-" có nghĩa là "opposite" hoặc "chống lại", và "trap" có nghĩa là một thiết bị hoặc đồ chế tạo. Ban đầu, "contraption" dùng để chỉ bất kỳ máy móc, thiết bị hoặc đồ chế tạo nào không theo quy ước, phức tạp hoặc thậm chí kỳ lạ, thường có ít hoặc không có giá trị thực tế. Tuy nhiên, khi công nghệ của chúng ta phát triển, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để mô tả bất kỳ thiết bị khéo léo, phức tạp hoặc kỳ quặc nào, đặc biệt là thiết bị giải quyết vấn đề theo cách khác thường hoặc không theo quy ước. Ngày nay, "contraption" vẫn được sử dụng để mô tả nhiều loại máy móc, thiết bị và phát minh độc đáo, giàu trí tưởng tượng hoặc không theo quy ước, bất kể chúng có thực tế hay không.

Tóm Tắt

type danh từ (từ lóng)

meaningmáy kỳ cục

meaningdụng cụ thay thế tạm thời; mẹo để thay thế tạm thời (cái gì hỏng...)

namespace
Ví dụ:
  • The inventor spent months creating a contraption that could harness the power of wind and water to generate electricity.

    Nhà phát minh đã dành nhiều tháng để tạo ra một cỗ máy có thể khai thác sức mạnh của gió và nước để tạo ra điện.

  • The unfathomable machine that the eccentric inventor designed was a true contraption, consisting of gears, levers, and intricate wires.

    Cỗ máy khó hiểu mà nhà phát minh lập dị này thiết kế thực sự là một cỗ máy kỳ lạ, bao gồm các bánh răng, đòn bẩy và dây điện phức tạp.

  • The contraption built by the mad scientist whirred and hummed as it ingested radioactive material, looking like it could potentially destroy the entire city.

    Cỗ máy do nhà khoa học điên chế tạo kêu vo vo và ù ù khi hấp thụ vật liệu phóng xạ, trông như thể nó có khả năng phá hủy toàn bộ thành phố.

  • The contraption, a contraption consisting of a copper wire, a battery, a bulb, and a switch, was promising the science teacher.

    Cỗ máy này, một cỗ máy gồm một sợi dây đồng, một cục pin, một bóng đèn và một công tắc, hứa hẹn sẽ mang lại nhiều lợi ích cho giáo viên khoa học.

  • The professor's contraption, a complex device to control the behavior of a single electron, left his colleagues perplexed.

    Cỗ máy của giáo sư, một thiết bị phức tạp để kiểm soát hành vi của một electron đơn lẻ, khiến các đồng nghiệp của ông bối rối.

  • The contraption built by the inventor looked like a wild amalgamation of rusted gears and broken wires, but it somehow managed to defy the laws of physics.

    Cỗ máy do nhà phát minh chế tạo trông giống như sự kết hợp hỗn tạp giữa các bánh răng rỉ sét và dây điện đứt, nhưng bằng cách nào đó, nó đã thách thức được các định luật vật lý.

  • The villainous mastermind created a sinister contraption that could eviscerate the entire city and reduce it to rubble.

    Kẻ chủ mưu phản diện đã tạo ra một cỗ máy độc ác có thể phá hủy toàn bộ thành phố và biến nó thành đống đổ nát.

  • The contraption was only a few inches tall but managed to perform complex functions, leaving onlookers surprised.

    Cỗ máy này chỉ cao vài inch nhưng có thể thực hiện các chức năng phức tạp, khiến những người chứng kiến ​​phải ngạc nhiên.

  • The contraption resembled a tangle of wires and gears, but it was actually an intricate device that could translate any language in real-time.

    Cỗ máy này trông giống như một mớ dây và bánh răng, nhưng thực chất nó là một thiết bị phức tạp có thể dịch bất kỳ ngôn ngữ nào theo thời gian thực.

  • The contraption, a genius invention designed by the retired physicist, could anticipate the weather with near-perfect accuracy.

    Cỗ máy này là một phát minh thiên tài do một nhà vật lý đã nghỉ hưu thiết kế, có thể dự đoán thời tiết với độ chính xác gần như hoàn hảo.