Định nghĩa của từ gizmo

gizmonoun

tiện ích

/ˈɡɪzməʊ//ˈɡɪzməʊ/

Nguồn gốc của từ "gizmo" không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào giữa thế kỷ 20. Một nguồn có thể là thuật ngữ "gismo", được sử dụng vào những năm 1950 để mô tả một tiện ích hoặc thiết bị mới hoặc độc đáo. Một lý thuyết khác cho rằng "gizmo" bắt nguồn từ "gismo", một biệt danh được đặt cho một loại thiết bị điện tử cụ thể được sử dụng vào những năm 1930. Thuật ngữ "gizmo" có thể đã trở nên phổ biến vào những năm 1970 và 1980, đặc biệt là trong các phương tiện truyền thông khoa học viễn tưởng và công nghệ, chẳng hạn như phim ảnh và chương trình truyền hình. Nó thường được sử dụng để mô tả một thiết bị nhỏ, bí ẩn hoặc công nghệ cao và có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ kỹ thuật đến cuộc sống hàng ngày. Ngày nay, thuật ngữ "gizmo" được công nhận rộng rãi và thường được sử dụng một cách không chính thức để chỉ bất kỳ thiết bị nhỏ, thông minh hoặc sáng tạo nào.

namespace
Ví dụ:
  • Jack was intrigued by the strange gizmo he found in the antique store. It looked like a small, tubular device with buttons and dials all over.

    Jack bị hấp dẫn bởi đồ vật kỳ lạ mà anh tìm thấy trong cửa hàng đồ cổ. Nó trông giống như một thiết bị hình ống nhỏ với các nút bấm và mặt số khắp nơi.

  • The gizmo that Sarah invented last night is already making waves in the tech industry. It's a wearable device that monitors your sleep patterns and gives you a detailed analysis in the morning.

    Thiết bị mà Sarah phát minh ra tối qua đang tạo nên làn sóng trong ngành công nghệ. Đó là một thiết bị đeo được có thể theo dõi giấc ngủ của bạn và cung cấp cho bạn phân tích chi tiết vào buổi sáng.

  • After tinkering with his gizmo for weeks, Max finally succeeded in making it fly. It was a tiny drone that could be controlled with his smartphone.

    Sau nhiều tuần mày mò với đồ chơi của mình, cuối cùng Max đã thành công trong việc khiến nó bay. Đó là một chiếc máy bay không người lái nhỏ có thể được điều khiển bằng điện thoại thông minh của mình.

  • The gizmo that Kate picked up at the electronics fair is a small, handheld machine that can charge your phone almost instantly. It's a lifesaver for those last-minute emergencies.

    Tiện ích mà Kate mua được tại hội chợ điện tử là một chiếc máy cầm tay nhỏ có thể sạc điện thoại của bạn gần như ngay lập tức. Đây là cứu cánh cho những trường hợp khẩn cấp vào phút chót.

  • The gizmo that Alex showed me is a voice assistant that can understand multiple languages. It's perfect for traveling and communicating with locals.

    Tiện ích mà Alex cho tôi xem là một trợ lý giọng nói có thể hiểu nhiều ngôn ngữ. Nó hoàn hảo cho việc đi du lịch và giao tiếp với người dân địa phương.

  • The old gizmo that Brad found in his grandpa's attic was a rotary phone from the 1950s. It made its own ring sound the old-fashioned way and had a charming vintage feel.

    Món đồ cũ mà Brad tìm thấy trong căn gác xép của ông nội là một chiếc điện thoại quay số từ những năm 1950. Nó tự phát ra tiếng chuông theo cách cổ xưa và mang lại cảm giác cổ điển quyến rũ.

  • The gizmo that Samantha ordered from a crowdfunding campaign was a smart water bottle that kept track of your daily hydration levels. It was a handy gadget for anyone trying to improve their health.

    Tiện ích mà Samantha đặt mua từ một chiến dịch gây quỹ cộng đồng là một chai nước thông minh có thể theo dõi mức độ hydrat hóa hàng ngày của bạn. Đó là một tiện ích tiện dụng cho bất kỳ ai muốn cải thiện sức khỏe của mình.

  • Mark's latest gizmo was a robot that cleaned his house for him. It vacuumed, mopped, and even folded his laundry.

    Tiện ích mới nhất của Mark là một con robot dọn dẹp nhà cửa cho anh ấy. Nó hút bụi, lau nhà và thậm chí gấp quần áo.

  • The gizmo that Ryan showed us was a virtual reality headset that transported us to a new world with just a click of a button.

    Tiện ích mà Ryan cho chúng tôi xem là một chiếc kính thực tế ảo có thể đưa chúng ta đến một thế giới mới chỉ bằng một nút bấm.

  • Lily's gizmo was a tiny, pocket-sized computer that could perform basic tasks like sending emails, browsing the web, and even playing simple games. It was the perfect device for someone on the go.

    Tiện ích của Lily là một chiếc máy tính bỏ túi nhỏ gọn có thể thực hiện các tác vụ cơ bản như gửi email, duyệt web và thậm chí chơi các trò chơi đơn giản. Đó là thiết bị hoàn hảo cho những người hay di chuyển.

Từ, cụm từ liên quan

All matches