Định nghĩa của từ insubordination

insubordinationnoun

sự bất tuân

/ˌɪnsəˌbɔːdɪˈneɪʃn//ˌɪnsəˌbɔːrdɪˈneɪʃn/

Từ "insubordination" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "not" và "sub" có nghĩa là "under", và "ordo" có nghĩa là "order". Lần đầu tiên nó được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả hành vi không tuân thủ hoặc coi thường một thẩm quyền cấp trên. Nói cách khác, nó có nghĩa là từ chối tuân thủ hoặc thực hiện các mệnh lệnh, quy tắc hoặc chỉ thị từ một người có thẩm quyền. Vào những ngày đầu, hành vi bất tuân thường được coi là một hành vi phạm tội nghiêm trọng, có thể bị trừng phạt bằng những hậu quả nghiêm trọng. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm không chỉ các hành vi không tuân thủ mà còn cả sự thách thức, thiếu tôn trọng hoặc không tuân thủ đối với những người có thẩm quyền, bao gồm các nhà lãnh đạo quân sự, dân sự hoặc xã hội. Ngày nay, hành vi bất tuân vẫn được coi là hành vi không thể chấp nhận được trong hầu hết các bối cảnh xã hội và nghề nghiệp, và thường bị coi là vi phạm kỷ luật, sự tôn trọng và trách nhiệm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự không chịu phục tùng, sự không chịu vâng lời

namespace
Ví dụ:
  • The military officer charged Private Jones with insubordination after he refused to follow a direct order.

    Sĩ quan quân đội đã buộc tội Binh nhì Jones về tội chống đối sau khi anh ta từ chối tuân theo mệnh lệnh trực tiếp.

  • The school principal suspended Tom for insubordination when he defied her authority and disobeyed her rules.

    Hiệu trưởng nhà trường đã đình chỉ Tom vì tội chống đối khi cậu bé bất chấp thẩm quyền và không tuân theo các quy định của cô.

  • Joe's boss issued him a warning for insubordination when he failed to complete a task as instructed.

    Ông chủ của Joe đã cảnh cáo anh vì hành vi bất tuân lệnh khi anh không hoàn thành nhiệm vụ theo chỉ dẫn.

  • After continued instances of insubordination, the supervisor fired Angela from her job.

    Sau nhiều lần bất tuân lệnh, người giám sát đã sa thải Angela khỏi công việc.

  • The police officer arrested John for insubordination as he refused to cooperate during a traffic stop.

    Cảnh sát đã bắt giữ John vì tội chống đối khi anh từ chối hợp tác trong lúc dừng xe kiểm tra.

  • The officer made it clear that further insubordination would be met with more severe consequences.

    Viên sĩ quan nói rõ rằng hành vi bất tuân lệnh tiếp theo sẽ phải chịu hậu quả nghiêm trọng hơn.

  • The military unit's morale suffers due to insubordination, as several soldiers have been disciplined for disobeying orders.

    Tinh thần của đơn vị quân đội bị ảnh hưởng do tình trạng bất tuân lệnh, vì một số binh sĩ đã bị kỷ luật vì không tuân lệnh.

  • During the meeting, the chairman requested all present to refrain from any insubordination and adhere to the established agenda and protocol.

    Trong cuộc họp, chủ tịch yêu cầu tất cả những người có mặt không được có hành vi bất tuân lệnh và tuân thủ chương trình nghị sự và nghi thức đã đề ra.

  • Despite repeated warnings, the employee engaged in insubordination and caused chaos in the workplace.

    Mặc dù đã được cảnh cáo nhiều lần, nhân viên này vẫn có hành vi chống đối và gây hỗn loạn tại nơi làm việc.

  • The captain reprimanded the sailor for insubordination, as he failed to follow the superior's order without question or hesitation.

    Vị thuyền trưởng khiển trách người thủy thủ vì hành vi bất tuân, không tuân theo lệnh của cấp trên mà không thắc mắc hay do dự.