Định nghĩa của từ content word

content wordnoun

từ nội dung

/ˈkɒntent wɜːd//ˈkɑːntent wɜːrd/

Thuật ngữ "content word" có nguồn gốc từ lĩnh vực ngôn ngữ học để phân biệt giữa các từ mang thông tin có ý nghĩa, trái ngược với các từ chức năng, chủ yếu phục vụ mục đích ngữ pháp trong một câu. Từ nội dung, còn được gọi là từ vựng, bao gồm danh từ, động từ, tính từ và trạng từ, vì chúng truyền đạt thông tin cụ thể về chủ đề đang được thảo luận. Mặt khác, các từ chức năng, chẳng hạn như mạo từ, giới từ, đại từ và liên từ, là cần thiết để liên kết và kết nối các từ nội dung trong một câu và truyền đạt cấu trúc ngữ pháp và ngữ cảnh của ngôn ngữ đang được sử dụng. Hiểu được sự khác biệt giữa từ nội dung và từ chức năng là điều quan trọng trong việc tiếp thu ngôn ngữ, giảng dạy và học tập, đặc biệt là đối với những người không phải là người bản ngữ.

namespace
Ví dụ:
  • The article contained a wealth of information on the topic, making it a valuable content piece for readers.

    Bài viết chứa nhiều thông tin về chủ đề này, khiến nó trở thành nội dung có giá trị đối với độc giả.

  • The presentation's content was engaging and impressive, leaving the audience wanting more.

    Nội dung bài thuyết trình hấp dẫn và ấn tượng, khiến khán giả muốn xem thêm.

  • The blog post's content provided a detailed analysis of the latest industry trend.

    Nội dung bài đăng trên blog cung cấp phân tích chi tiết về xu hướng mới nhất của ngành.

  • The video's content was both informative and entertaining, keeping the viewer's attention throughout.

    Nội dung của video vừa mang tính thông tin vừa mang tính giải trí, thu hút sự chú ý của người xem trong suốt video.

  • The whitepaper's content offered innovative solutions to a pressing business problem.

    Nội dung của sách trắng đưa ra các giải pháp sáng tạo cho một vấn đề kinh doanh cấp bách.

  • The email newsletter's content was rich in resources and tips that subscribers found helpful.

    Nội dung bản tin email rất phong phú với nhiều tài nguyên và mẹo hữu ích mà người đăng ký thấy hữu ích.

  • The social media post's content was thought-provoking and sparked a lively discussion among followers.

    Nội dung bài đăng trên mạng xã hội rất đáng suy ngẫm và làm dấy lên cuộc thảo luận sôi nổi giữa những người theo dõi.

  • The e-book's content was comprehensive, covering all aspects of the topic with expert insight.

    Nội dung của sách điện tử rất toàn diện, bao gồm mọi khía cạnh của chủ đề với góc nhìn chuyên môn.

  • The case study's content showcased a successful implementation of a best practice, offering practical examples that can be applied in other settings.

    Nội dung nghiên cứu điển hình cho thấy việc triển khai thành công một phương pháp hay nhất, đưa ra các ví dụ thực tế có thể áp dụng trong các bối cảnh khác.

  • The website's content was user-friendly, providing clear and concise information on the company's products and services.

    Nội dung của trang web thân thiện với người dùng, cung cấp thông tin rõ ràng và súc tích về các sản phẩm và dịch vụ của công ty.