Định nghĩa của từ contagion

contagionnoun

sự lây nhiễm

/kənˈteɪdʒən//kənˈteɪdʒən/

Từ "contagion" bắt nguồn từ tiếng Latin "contagionem," có nghĩa là "touching" hoặc "chạm". Ban đầu, từ này liên quan đến tiếp xúc vật lý, vì người ta tin rằng một số bệnh lây lan qua tiếp xúc. Từ này trở nên nổi tiếng trong thời kỳ Phục hưng châu Âu, khi khái niệm về lý thuyết vi trùng vẫn còn xa lạ. Thay vào đó, các bác sĩ và nhà khoa học quy sự lây lan của bệnh tật cho nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm miasma (không khí xấu) và ảnh hưởng chiêm tinh. Mãi đến thế kỷ 19, cộng đồng khoa học mới bắt đầu hiểu được vai trò của các tác nhân truyền nhiễm trong việc lây lan bệnh tật. Lý thuyết vi trùng của Louis Pasteur, trong đó xác định rằng vi khuẩn và các vi sinh vật khác gây ra bệnh tật, đã giúp củng cố việc sử dụng "contagion" để mô tả sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm. Ngày nay, "contagion" vẫn thường được sử dụng trong bối cảnh y tế và khoa học để mô tả sự lây truyền bệnh tật thông qua tiếp xúc với những người bị nhiễm bệnh hoặc các vật thể bị ô nhiễm. Đây vẫn là một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu dịch tễ học và sức khỏe cộng đồng vì nó giúp hướng dẫn các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát để giảm thiểu sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

examplea contagion of fear: sự lây sợ

meaningbệnh lây

meaning(nghĩa bóng) ảnh hưởng dễ tiêm nhiễm, ảnh hưởng xấu

namespace

the spread of a disease by close contact between people

sự lây lan của một căn bệnh do tiếp xúc gần gũi giữa con người

Ví dụ:
  • There is no risk of contagion.

    Không có nguy cơ lây nhiễm.

a disease that can be spread by close contact between people

một căn bệnh có thể lây lan qua sự tiếp xúc gần gũi giữa con người

something bad that spreads quickly by being passed from person to person

điều gì đó tồi tệ lây lan nhanh chóng bằng cách truyền từ người này sang người khác

Ví dụ:
  • the contagion of political extremism

    sự lây lan của chủ nghĩa cực đoan chính trị