Định nghĩa của từ pollute

polluteverb

gây ô nhiễm

/pəˈl(j)uːt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "pollute" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pollutus" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "stained" hoặc "defiled". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "polluo", là sự kết hợp của "bees" (làm bẩn hoặc làm nhơ) và "lutum", có nghĩa là bùn hoặc bẩn thỉu. Động từ tiếng Latin "polluo" được sử dụng để mô tả hành động làm bẩn hoặc nhuộm một thứ gì đó bằng bụi bẩn, cặn bã hoặc tạp chất. Từ tiếng Anh "pollute" đã đi vào ngôn ngữ vào thế kỷ 15 và ban đầu có nghĩa là "làm bẩn" hoặc "làm ô uế" một thứ gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm ý tưởng về việc ô nhiễm hoặc gây hại cho môi trường, đặc biệt là không khí, nước hoặc đất. Ngày nay, "pollute" được sử dụng rộng rãi để mô tả những tác động có hại của các hoạt động của con người, chẳng hạn như ô nhiễm không khí và nước, đối với môi trường tự nhiên và sức khỏe con người.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm ô uế, làm mất thiêng liêng

meaninglàm nhơ bẩn (nước...)

meaning(nghĩa bóng) làm hư hỏng, làm sa đoạ

namespace
Ví dụ:
  • The factory's emissions have been polluting the nearby river, causing harm to the local wildlife.

    Khí thải của nhà máy đã gây ô nhiễm dòng sông gần đó, gây hại cho động vật hoang dã địa phương.

  • The smog in the city is so thick that it's polluting the air we breathe.

    Sương mù trong thành phố dày đặc đến mức gây ô nhiễm không khí mà chúng ta hít thở.

  • The plastic waste in the ocean is polluting our waterways and harming marine life.

    Chất thải nhựa trong đại dương đang gây ô nhiễm nguồn nước và gây hại cho sinh vật biển.

  • The coal power plant's smoke stacks are consistently polluting the air, resulting in health problems for nearby residents.

    Ống khói của nhà máy điện than liên tục gây ô nhiễm không khí, gây ra các vấn đề sức khỏe cho cư dân sống gần đó.

  • Improper disposal of chemicals has led to polluted soil and water in the area.

    Việc xử lý hóa chất không đúng cách đã làm ô nhiễm đất và nước ở khu vực này.

  • The excess of garbage in the landfill is polluting the groundwater, posing a risk to nearby communities.

    Lượng rác thải dư thừa ở bãi rác đang gây ô nhiễm nguồn nước ngầm, gây nguy hiểm cho cộng đồng dân cư gần đó.

  • The use of pesticides in agriculture is polluting the soil and contaminating groundwater sources.

    Việc sử dụng thuốc trừ sâu trong nông nghiệp đang gây ô nhiễm đất và làm ô nhiễm nguồn nước ngầm.

  • Mining operations often lead to environmental degradation, polluting surrounding lands and habitats.

    Hoạt động khai thác mỏ thường dẫn đến suy thoái môi trường, gây ô nhiễm đất đai và môi trường sống xung quanh.

  • The dumping of sewage into the river has led to the pollution of the water, causing a health hazard to those living nearby.

    Việc đổ nước thải xuống sông đã gây ô nhiễm nguồn nước, gây nguy hiểm cho sức khỏe của người dân sống gần đó.

  • The constant discharge of untreated sewage into the water ways has led to serious pollution, ruining the environment and the local economy.

    Việc xả nước thải chưa qua xử lý liên tục vào các tuyến đường thủy đã gây ra ô nhiễm nghiêm trọng, hủy hoại môi trường và nền kinh tế địa phương.