Định nghĩa của từ proportionality

proportionalitynoun

tính cân xứng

/prəˌpɔːʃəˈnæləti//prəˌpɔːrʃəˈnæləti/

Từ "proportionality" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "proportio" có nghĩa là "một phần hoặc chia sẻ tương ứng" và nó bắt nguồn từ "pro" có nghĩa là "forward" và "portare" có nghĩa là "mang". Từ tiếng Latin "proportio" thường được dịch thành "fairness" hoặc "justice". Từ "proportionality" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu nó có nghĩa là "phẩm chất của sự cân xứng" và được sử dụng để mô tả ý tưởng về sự phân phối công bằng và chính đáng của mọi thứ. Theo thời gian, từ này mang một ý nghĩa cụ thể hơn, đặc biệt là trong bối cảnh luật pháp và triết học, để mô tả ý tưởng về mối quan hệ công bằng và chính đáng giữa hai hoặc nhiều thứ. Ngày nay, từ "proportionality" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm bối cảnh pháp lý, triết học và toán học, để mô tả ý tưởng về mối quan hệ công bằng và chính đáng giữa hai hoặc nhiều thứ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính cân xứng, tính cân đối

meaningtính tỷ lệ

namespace
Ví dụ:
  • The revenue generated by the company is proportional to the increasing number of products sold.

    Doanh thu của công ty tỷ lệ thuận với số lượng sản phẩm bán ra ngày càng tăng.

  • The amount of stress on a wire is proportional to the weight it is holding.

    Độ căng của sợi dây tỉ lệ thuận với trọng lượng mà nó phải chịu.

  • As the temperature of a substance increases, its volume becomes proportional to the expansion.

    Khi nhiệt độ của một chất tăng, thể tích của nó sẽ tỉ lệ thuận với sự giãn nở.

  • In a population, the death rate is proportional to the age of individuals.

    Trong một quần thể, tỷ lệ tử vong tỷ lệ thuận với độ tuổi của cá thể.

  • The electricity consumed in a household is proportional to the number of appliances in use.

    Lượng điện tiêu thụ trong một hộ gia đình tỷ lệ thuận với số lượng thiết bị sử dụng.

  • The pain experienced by a patient is proportional to the dosage of medication administered.

    Cơn đau mà bệnh nhân phải chịu tỉ lệ thuận với liều lượng thuốc được sử dụng.

  • The salary earned by an employee is proportional to the number of years of service.

    Mức lương mà người lao động kiếm được tỷ lệ thuận với số năm làm việc.

  • The speed of a car is proportional to the force applied to the accelerator.

    Tốc độ của ô tô tỉ lệ thuận với lực tác dụng vào chân ga.

  • As the number of users on a website increases, the server’s response time becomes proportional to the traffic.

    Khi số lượng người dùng trên một trang web tăng lên, thời gian phản hồi của máy chủ sẽ tỷ lệ thuận với lưu lượng truy cập.

  • The change in volume of a gas is proportional to the change in temperature at constant pressure.

    Sự thay đổi thể tích của một chất khí tỉ lệ thuận với sự thay đổi nhiệt độ ở áp suất không đổi.