Định nghĩa của từ congressman

congressmannoun

dân biểu

/ˈkɒŋɡrəsmən//ˈkɑːŋɡrəsmən/

Thuật ngữ "congressman" bắt nguồn từ những năm hình thành nên chính phủ Hoa Kỳ, cụ thể là vào đầu thế kỷ 19 khi cấu trúc chính trị của đất nước đang phát triển. Năm 1787, Hiến pháp Hoa Kỳ đã thành lập một cơ quan lập pháp được gọi là Quốc hội, bao gồm hai viện: Thượng viện và Hạ viện. Các thành viên của Hạ viện ban đầu được gọi là "Đại biểu", nhưng khi đất nước phát triển về quy mô và dân số, nhu cầu về một thuật ngữ cụ thể, mang tính mô tả hơn đã trở nên rõ ràng. Từ "congressman" nổi lên như một từ thay thế phổ biến cho "Đại biểu", phản ánh vai trò của các thành viên với tư cách là đại biểu của các tiểu bang tương ứng của họ trong quốc hội lớn hơn. Từ "congressman" là một thuật ngữ ghép, kết hợp danh từ "congress" (có nghĩa là cuộc họp hoặc cuộc tụ họp) và hậu tố "-man" (có nghĩa là "một người có liên quan đến"). Theo thời gian, việc sử dụng "congressman" đã mở rộng để bao hàm các vai trò và trách nhiệm của các viên chức được bầu trong Quốc hội, đặc biệt là tại Hạ viện, nơi các thành viên này phục vụ cử tri và đại diện cho lợi ích của tiểu bang họ ở cấp quốc gia. Thuật ngữ này kể từ đó đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa chính trị của Hoa Kỳ và thường được sử dụng thay thế cho "Nghị sĩ" ở các nơi khác trên thế giới để mô tả các đại diện dân chủ tương tự.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnghị sĩ (Mỹ, Phi

namespace
Ví dụ:
  • The conservative congressman delivered a passionate speech in favor of lowering taxes during the House of Representatives debate.

    Nghị sĩ bảo thủ đã có bài phát biểu đầy nhiệt huyết ủng hộ việc giảm thuế trong cuộc tranh luận tại Hạ viện.

  • The liberal congressman called for increased funding for education and healthcare programs during a town hall meeting.

    Nghị sĩ theo chủ nghĩa tự do đã kêu gọi tăng kinh phí cho các chương trình giáo dục và chăm sóc sức khỏe trong một cuộc họp thị trấn.

  • The congressman introduced a new piece of legislation aimed at protecting the environment and reducing greenhouse gas emissions.

    Nghị sĩ này đã đưa ra một đạo luật mới nhằm bảo vệ môi trường và giảm phát thải khí nhà kính.

  • The retiring congressman thanked his constituents for their support over the years, promising to continue advocating for their best interests.

    Vị dân biểu sắp nghỉ hưu đã cảm ơn cử tri vì sự ủng hộ của họ trong nhiều năm qua và hứa sẽ tiếp tục đấu tranh vì quyền lợi tốt nhất của họ.

  • The congressman from New York announced his candidacy for the Senate, hoping to secure a seat in the upper house of Congress.

    Nghị sĩ đến từ New York đã tuyên bố ứng cử vào Thượng viện, với hy vọng giành được một ghế tại Thượng viện Quốc hội.

  • The first-term congressman from Florida made waves in Washington by introducing a groundbreaking bill that prioritized affordable housing for low-income families.

    Nghị sĩ nhiệm kỳ đầu tiên đến từ Florida đã gây chấn động ở Washington khi đưa ra dự luật mang tính đột phá ưu tiên nhà ở giá rẻ cho các gia đình có thu nhập thấp.

  • The congressman from California explained his stance on immigration reform during a local news interview, emphasizing the need for a comprehensive solution.

    Nghị sĩ đến từ California đã giải thích lập trường của mình về cải cách nhập cư trong một cuộc phỏng vấn với tin tức địa phương, nhấn mạnh đến nhu cầu phải có một giải pháp toàn diện.

  • The congressman from Arizona proposed a bill that aimed to provide tax breaks to small businesses, arguing that it would boost economic growth and create jobs.

    Nghị sĩ đến từ Arizona đã đề xuất một dự luật nhằm mục đích giảm thuế cho các doanh nghiệp nhỏ, với lý do rằng dự luật này sẽ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo ra việc làm.

  • The congressman from Texas spoke out against a proposed healthcare bill, calling it unconstitutional and against the best interests of his constituents.

    Nghị sĩ đến từ Texas đã lên tiếng phản đối dự luật chăm sóc sức khỏe được đề xuất, gọi nó là vi hiến và đi ngược lại lợi ích của cử tri.

  • The congressman from Massachusetts voted in favor of a crucial piece of legislation, knowing that it would improve the lives of his constituents and set a positive example for other lawmakers to follow.

    Nghị sĩ đến từ Massachusetts đã bỏ phiếu ủng hộ một đạo luật quan trọng, biết rằng nó sẽ cải thiện cuộc sống của cử tri và tạo ra tấm gương tích cực cho các nhà lập pháp khác noi theo.