Định nghĩa của từ public servant

public servantnoun

công chức

/ˌpʌblɪk ˈsɜːvənt//ˌpʌblɪk ˈsɜːrvənt/

Thuật ngữ "public servant" dùng để chỉ người giữ chức vụ có thẩm quyền và trách nhiệm trong chính phủ để phục vụ lợi ích công cộng. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thời La Mã cổ đại, nơi thuật ngữ "servus publicus" được sử dụng để mô tả những người làm việc cho nhà nước. Tuy nhiên, cách sử dụng hiện đại của thuật ngữ "public servant" xuất hiện vào thế kỷ 19 trong bối cảnh quản lý thuộc địa của Anh. Năm 1832, Quốc hội Anh đã thông qua Đạo luật Cải cách, đưa ra các cải cách chính quyền địa phương và dẫn đến việc tạo ra các vị trí hành chính mới. Những cá nhân này được gọi là công chức để phản ánh nghĩa vụ của họ đối với cộng đồng mà họ phục vụ. Thuật ngữ này trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ trong Thời đại Tiến bộ vào cuối những năm 1800 và đầu những năm 1900, khi những người cải cách kêu gọi trách nhiệm giải trình và tính chuyên nghiệp cao hơn trong chính phủ. "Công chức" được ưa chuộng hơn các thuật ngữ truyền thống như "công chức" và "viên chức chính phủ", vì nó nhấn mạnh vai trò của cá nhân trong việc phục vụ công chúng thay vì chỉ hoàn thành nhiệm vụ của họ. Ngày nay, cụm từ "public servant" được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh để mô tả nhiều nhân viên chính phủ, bao gồm công chức, chính trị gia và các viên chức khác làm việc vì lợi ích của cộng đồng mà họ phục vụ.

namespace
Ví dụ:
  • The mayor praised the dedication and hard work of the city's public servants, who tirelessly serve the community every day.

    Thị trưởng ca ngợi sự tận tụy và làm việc chăm chỉ của các công chức thành phố, những người không ngừng phục vụ cộng đồng mỗi ngày.

  • As a public servant, the police officer felt a strong sense of duty and responsibility to protect and serve the citizens of her community.

    Là một công chức, nữ cảnh sát cảm thấy có trách nhiệm và bổn phận mạnh mẽ trong việc bảo vệ và phục vụ người dân trong cộng đồng của mình.

  • The public servant's job may be challenging and demanding, but the satisfaction of making a difference in people's lives makes it all worthwhile.

    Công việc của công chức có thể đầy thử thách và đòi hỏi cao, nhưng sự thỏa mãn khi tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của mọi người khiến mọi công sức đều xứng đáng.

  • The public servant's role is to uphold the law and enforce policies, while also being compassionate, fair, and just.

    Vai trò của công chức là duy trì luật pháp và thực thi các chính sách, đồng thời phải có lòng trắc ẩn, công bằng và chính trực.

  • In times of crisis, public servants are called upon to serve and provide support, demonstrating their faithful commitment to serving the public.

    Trong thời điểm khủng hoảng, công chức được kêu gọi phục vụ và hỗ trợ, thể hiện cam kết trung thành của họ trong việc phục vụ công chúng.

  • The public servant's duty is to act in the best interest of the public, even when facing difficult decisions or corrupt influences.

    Nhiệm vụ của công chức là hành động vì lợi ích tốt nhất của công chúng, ngay cả khi phải đối mặt với những quyết định khó khăn hoặc bị ảnh hưởng bởi tham nhũng.

  • The public servant's primary responsibility is to respond to the needs and demands of the people, addressing their concerns and ensuring they receive essential services.

    Trách nhiệm chính của công chức là đáp ứng nhu cầu và đòi hỏi của người dân, giải quyết mối quan tâm của họ và đảm bảo họ nhận được các dịch vụ thiết yếu.

  • A public servant's actions are accountable to the public, and they must be transparent, honest, and open to scrutiny.

    Hành động của công chức phải chịu trách nhiệm trước công chúng và phải minh bạch, trung thực và dễ bị giám sát.

  • Public servants are leaders and role models, inspiring and guiding the community towards positive change and development.

    Công chức là những nhà lãnh đạo và hình mẫu, truyền cảm hứng và hướng dẫn cộng đồng hướng tới sự thay đổi và phát triển tích cực.

  • The public servant's commitment extends beyond their duties, as they serve the community throughout their lives, volunteering and advocating for social and environmental justice.

    Cam kết của công chức không chỉ giới hạn ở nhiệm vụ của họ, vì họ phục vụ cộng đồng suốt cuộc đời, làm tình nguyện và đấu tranh cho công lý xã hội và môi trường.

Từ, cụm từ liên quan