phó từ
bối rối, lúng túng, ngượng
bối rối
/kənˈfjuːzədli//kənˈfjuːzədli/Từ "confusedly" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "confusele", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "confusus", có nghĩa là "trộn lẫn" hoặc "bối rối". Trong tiếng Pháp cổ, từ "confusele" được dùng để mô tả thứ gì đó hỗn độn hoặc trộn lẫn ngẫu nhiên với nhau, chẳng hạn như một đội quân hỗn độn hoặc một tập hợp các đồ vật lộn xộn. Từ này cuối cùng đã đi vào tiếng Anh trung đại với tên gọi là "confuseliche" hoặc "confusely", và cuối cùng là tiếng Anh hiện đại với tên gọi "confusedly" vào khoảng thế kỷ 16. Trong cách sử dụng hiện tại như một trạng từ, "confusedly" ngụ ý trạng thái bối rối hoặc không chắc chắn, mô tả ai đó hoặc thứ gì đó khó hiểu hoặc bị trộn lẫn hoặc rối loạn theo một cách nào đó. Gốc của nó trong tiếng Latin và tiếng Pháp cổ nhấn mạnh ý tưởng rằng sự bối rối bắt nguồn từ sự pha trộn các yếu tố khó tách biệt hoặc gỡ rối.
phó từ
bối rối, lúng túng, ngượng
in a way that shows that you are unable to think clearly or to understand what is happening or what somebody is saying
theo cách cho thấy bạn không có khả năng suy nghĩ rõ ràng hoặc hiểu được điều gì đang xảy ra hoặc điều gì đó đang nói
"Cái gì? Tôi bị lạc đường", Eric bối rối nói.
in a way that is not clear or easy to understand
theo cách không rõ ràng hoặc dễ hiểu
Bộ phim kết thúc một cách khó hiểu.