Định nghĩa của từ ambiguously

ambiguouslyadverb

một cách mơ hồ

/æmˈbɪɡjuəsli//æmˈbɪɡjuəsli/

Từ "ambiguously" có một lịch sử khá thú vị! Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ambiguus", có nghĩa là "double" hoặc "dao động", và hậu tố "-ly", tạo thành một trạng từ. Bản thân "Ambigous" phát triển từ cụm từ tiếng Latin "ambigua lex", ám chỉ một cách diễn giải kép hoặc không chắc chắn. Thuật ngữ "ambiguously" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ban đầu, nó mô tả một thứ gì đó có thể diễn giải theo nhiều cách hoặc nhiều nghĩa, như một cụm từ hoặc câu có thể hiểu theo nhiều cách. Theo thời gian, phạm vi của "ambiguously" được mở rộng để bao gồm các tình huống, cách diễn đạt và thậm chí cả những người thể hiện những phẩm chất không rõ ràng hoặc không chắc chắn. Ngày nay, "ambiguously" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như ngôn ngữ học, tâm lý học và các cuộc trò chuyện hàng ngày, để mô tả bất kỳ điều gì không rõ ràng, diễn đạt không rõ ràng hoặc có thể diễn giải theo nhiều cách.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningmơ hồ, nhập nhằng

namespace
Ví dụ:
  • The inspector's report contained some ambiguous statements that left the company unsure of their next steps.

    Báo cáo của thanh tra có một số tuyên bố mơ hồ khiến công ty không chắc chắn về các bước tiếp theo.

  • The politician's speech delivered some ambiguously worded proposals that left the audience confused about their meaning.

    Bài phát biểu của chính trị gia đưa ra một số đề xuất có lời lẽ mơ hồ khiến khán giả bối rối về ý nghĩa của chúng.

  • The company's annual report used some ambivalent language that made it difficult to ascertain their financial condition.

    Báo cáo thường niên của công ty sử dụng một số ngôn ngữ mơ hồ khiến việc xác định tình hình tài chính của họ trở nên khó khăn.

  • The detective's questioning revealed some ambiguously phrased answers that left her questioning the suspect's credibility.

    Cuộc thẩm vấn của thám tử đã đưa ra một số câu trả lời mơ hồ khiến cô nghi ngờ về độ tin cậy của nghi phạm.

  • The news article contained some ambiguously written sentences that made it unclear who was responsible for the recent incident.

    Bài báo có một số câu viết mơ hồ khiến người ta không rõ ai phải chịu trách nhiệm cho vụ việc gần đây.

  • The scientist's research report contained some ambiguously described experiments that made it hard to understand the results.

    Báo cáo nghiên cứu của nhà khoa học có một số thí nghiệm được mô tả mơ hồ khiến cho kết quả trở nên khó hiểu.

  • The lawyer's deposition produced some ambiguously stated admissions that left the opposing counsel unsure of their significance.

    Lời khai của luật sư đưa ra một số lời thừa nhận mơ hồ khiến luật sư đối phương không chắc chắn về tầm quan trọng của chúng.

  • The student's essay contained some ambiguously expressed ideas that made it challenging to follow their argument.

    Bài luận của học sinh này có một số ý tưởng được diễn đạt mơ hồ khiến việc theo dõi lập luận của họ trở nên khó khăn.

  • The artist's exhibition showcased some ambiguously represented pieces that left the viewers questioning their intent.

    Triển lãm của nghệ sĩ này trưng bày một số tác phẩm được thể hiện một cách mơ hồ khiến người xem phải đặt câu hỏi về ý định của họ.

  • The software application contained some ambiguously presented instructions that made it challenging to use efficiently.

    Ứng dụng phần mềm có một số hướng dẫn được trình bày mơ hồ khiến việc sử dụng hiệu quả trở nên khó khăn.