Định nghĩa của từ concerto

concertonoun

bản hòa tấu

/kənˈtʃeətəʊ//kənˈtʃertəʊ/

Thuật ngữ "concerto" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 từ cụm từ tiếng Ý "con certare", có nghĩa là "tranh đấu" hoặc "đấu tranh". Ban đầu, từ này dùng để chỉ một tác phẩm có nhạc cụ độc tấu hoặc nhóm nhạc cụ cạnh tranh hoặc đấu tranh với một nhóm nhạc lớn hơn, chẳng hạn như một dàn nhạc. Theo thời gian, khái niệm cạnh tranh đã nhường chỗ cho sự cân bằng hài hòa hơn giữa nghệ sĩ độc tấu và phần đệm. Vào thời kỳ Baroque, các nhà soạn nhạc như Antonio Vivaldi và Arcangelo Corelli đã viết các bản concerto đưa một nhạc cụ độc tấu đấu với một nhóm nhạc lớn hơn, thường có phong cách kịch tính hoặc điêu luyện. Sau đó, các nhà soạn nhạc như Wolfgang Amadeus Mozart và Ludwig van Beethoven đã mở rộng định nghĩa về concerto, viết các tác phẩm thể hiện sự tương tác giữa nghệ sĩ độc tấu và nhóm nhạc. Ngày nay, thuật ngữ "concerto" bao gồm nhiều tác phẩm âm nhạc, từ nhạc cụ độc tấu và dàn nhạc đến nhạc thính phòng và thậm chí là sự hợp tác của giọng hát.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) côngxectô

examplea piano concerto: một bản côngxectô cho pianô

namespace
Ví dụ:
  • The virtuoso pianist gave a breathtaking performance of Beethoven's Fifth Piano Concerto.

    Nghệ sĩ piano tài năng đã có màn trình diễn ngoạn mục bản Concerto cho piano số 5 của Beethoven.

  • The violin soloist captivated the audience with her stunning rendition of Tchaikovsky's Violin Concerto.

    Nghệ sĩ độc tấu violin đã làm say đắm khán giả bằng màn trình diễn tuyệt vời bản Concerto dành cho violin của Tchaikovsky.

  • The orchestra played flawlessly alongside the baton-wielding conductor during Mozart's Clarinet Concerto.

    Dàn nhạc đã chơi một cách hoàn hảo cùng với người nhạc trưởng cầm dùi chỉ huy trong bản Concerto dành cho Clarinet của Mozart.

  • As the final notes of Brahms' Second Piano Concerto echoed through the concert hall, the audience erupted into thunderous applause.

    Khi những nốt nhạc cuối cùng của bản Concerto cho piano số 2 của Brahms vang lên khắp phòng hòa nhạc, khán giả đã vỗ tay như sấm.

  • The melodic flute solos in Debussy's Flute Concerto added a touch of enchantment to the already captivating piece.

    Những đoạn độc tấu sáo du dương trong Bản concerto dành cho sáo của Debussy đã tăng thêm nét quyến rũ cho tác phẩm vốn đã hấp dẫn này.

  • The cellist's finger work was impeccable during Dvorak's Cello Concerto, showcasing the full range of emotions that the instrument is capable of.

    Kỹ thuật chơi đàn của nghệ sĩ cello thật hoàn hảo trong bản Concerto dành cho đàn Cello của Dvorak, thể hiện đầy đủ cung bậc cảm xúc mà nhạc cụ này có thể mang lại.

  • The swirling strings of Rachmaninoff's Second Piano Concerto transported the audience to another world, intertwining with the pianist's expert playing.

    Những dây đàn xoáy trong bản Concerto piano số 2 của Rachmaninoff đưa khán giả đến một thế giới khác, hòa quyện với lối chơi điêu luyện của nghệ sĩ piano.

  • The conference hall was bursting with anticipation as the pianist readied herself for Rott's Piano Concerto, a lesser-known masterpiece.

    Hội trường tràn ngập sự mong đợi khi nghệ sĩ piano chuẩn bị biểu diễn bản Concerto cho piano của Rott, một kiệt tác ít được biết đến.

  • The trumpet solo in Stravinsky's Pulcinella Suite captivated the audience, its bright notes ringing out against the orchestra's gentle accompaniment.

    Đoạn độc tấu kèn trumpet trong tác phẩm Pulcinella Suite của Stravinsky đã làm say đắm khán giả, những nốt nhạc tươi sáng của nó vang lên trên nền nhạc đệm nhẹ nhàng của dàn nhạc.

  • The clarinetist's soothing skills were on full display during Mozart's Clarinet Concerto, bringing the piece to life in a way that few could replicate.

    Kỹ năng du dương của nghệ sĩ clarinet đã được thể hiện trọn vẹn trong bản Concerto dành cho clarinet của Mozart, thổi hồn vào tác phẩm theo cách mà ít ai có thể làm được.