Định nghĩa của từ conceptual art

conceptual artnoun

nghệ thuật khái niệm

/kənˌseptʃuəl ˈɑːt//kənˌseptʃuəl ˈɑːrt/

Thuật ngữ "conceptual art" xuất hiện vào những năm 1960 như một phản ứng đối với các quan niệm truyền thống về nghệ thuật như một vật thể vật lý có giá trị thẩm mỹ. Nghệ thuật khái niệm nhấn mạnh ý tưởng hoặc khái niệm đằng sau tác phẩm nghệ thuật hơn là vẻ ngoài của nó và thường liên quan đến việc sử dụng ngôn ngữ, tài liệu hoặc phương pháp hướng dẫn. Thuật ngữ này được đặt ra bởi nhà phê bình nghệ thuật và giám tuyển người Mỹ, Kynaston McShine, người đã sử dụng nó để mô tả một triển lãm nhóm mà ông tổ chức tại Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại ở New York vào năm 1970. Triển lãm trưng bày các tác phẩm của các nghệ sĩ như Sol LeWitt, Joseph Kosuth và Lawrence Weiner, những người đã khám phá ranh giới của nghệ thuật và đặt câu hỏi về vai trò của nó trong xã hội. Thuật ngữ "conceptual art" kể từ đó đã được sử dụng rộng rãi để mô tả phong trào này, phong trào này vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến các hoạt động nghệ thuật đương đại ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • In the world of contemporary art, conceptual art has gained immense popularity. It focuses on the ideas and concepts expressed through various forms of media rather than the art object itself.

    Trong thế giới nghệ thuật đương đại, nghệ thuật ý niệm đã đạt được sự phổ biến rộng rãi. Nó tập trung vào các ý tưởng và khái niệm được thể hiện thông qua nhiều hình thức phương tiện truyền thông khác nhau hơn là bản thân tác phẩm nghệ thuật.

  • Conceptual art challenges the traditional view that art should be aesthetically pleasing and instead encourages the viewer to ponder on the concepts presented.

    Nghệ thuật ý niệm thách thức quan điểm truyền thống cho rằng nghệ thuật phải đẹp về mặt thẩm mỹ và thay vào đó khuyến khích người xem suy ngẫm về các khái niệm được trình bày.

  • Marcel Duchamp's infamous urinal, which he exhibited as a work of art, was a pivotal moment in the development of conceptual art, as it questioned the nature of art and its relationship with everyday objects.

    Bồn tiểu khét tiếng của Marcel Duchamp, được ông trưng bày như một tác phẩm nghệ thuật, là một khoảnh khắc quan trọng trong sự phát triển của nghệ thuật ý niệm, vì nó đặt câu hỏi về bản chất của nghệ thuật và mối quan hệ của nó với các đồ vật hàng ngày.

  • Conceptual art aims to facilitate critical thinking, and artists such as Sol LeWitt and Joseph Kosuth commonly incorporate text into their works to communicate their ideas.

    Nghệ thuật ý niệm nhằm mục đích thúc đẩy tư duy phản biện và các nghệ sĩ như Sol LeWitt và Joseph Kosuth thường đưa văn bản vào tác phẩm của mình để truyền đạt ý tưởng.

  • In contrast to abstract art, which tends to focus solely on form and color, conceptual art often involves social commentary and political activism.

    Ngược lại với nghệ thuật trừu tượng, vốn có xu hướng chỉ tập trung vào hình thức và màu sắc, nghệ thuật ý niệm thường bao gồm bình luận xã hội và hoạt động chính trị.

  • Conceptual artists such as Jenny Holzer and Barbara Kruger subvert traditional power structures by using text to challenge the status quo and address issues such as gender, sexuality, and class.

    Các nghệ sĩ theo chủ nghĩa ý niệm như Jenny Holzer và Barbara Kruger phá vỡ các cấu trúc quyền lực truyền thống bằng cách sử dụng văn bản để thách thức hiện trạng và giải quyết các vấn đề như giới tính, tình dục và giai cấp.

  • Unlike other forms of art, the value of conceptual art is not determined by its rarity or beauty, but rather by the complexity and originality of the concept.

    Không giống như các loại hình nghệ thuật khác, giá trị của nghệ thuật ý niệm không được xác định bởi sự hiếm có hay vẻ đẹp, mà bởi sự phức tạp và tính độc đáo của khái niệm.

  • Conceptual art is not limited to traditional media such as painting and sculpture; it can be found in other forms, such as performance art, video, and installation, which blur the boundaries between art and life.

    Nghệ thuật ý niệm không chỉ giới hạn ở các phương tiện truyền thống như hội họa và điêu khắc; nó còn có thể xuất hiện ở nhiều hình thức khác như nghệ thuật trình diễn, video và sắp đặt, làm mờ đi ranh giới giữa nghệ thuật và cuộc sống.

  • Conceptual art represents a significant shift in the art world, reflecting the changing cultural and intellectual landscape of the twentieth century.

    Nghệ thuật ý niệm đại diện cho sự thay đổi đáng kể trong thế giới nghệ thuật, phản ánh bối cảnh văn hóa và trí tuệ đang thay đổi của thế kỷ XX.

  • While some may argue that conceptual art is devoid of emotional depth and intelligence, it has undoubtedly contributed to the ever-evolving art scene and challenged our understanding of what constitutes art.

    Trong khi một số người cho rằng nghệ thuật ý niệm thiếu chiều sâu cảm xúc và trí tuệ, thì nó chắc chắn đã góp phần vào sự phát triển không ngừng của bối cảnh nghệ thuật và thách thức sự hiểu biết của chúng ta về bản chất của nghệ thuật.