Định nghĩa của từ immaterial

immaterialadjective

phi vật chất

/ˌɪməˈtɪəriəl//ˌɪməˈtɪriəl/

Thuật ngữ "immaterial" thường được sử dụng trong triết học và khoa học, có nghĩa là không được tạo thành từ vật chất hoặc chất có thể được các giác quan nhận thức. Gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin muộn "immaterialis", được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố tiếng Latin "in-" (có nghĩa là "not") với từ "materialis" (có nghĩa là "liên quan đến vật chất"). Tiền tố "in-" này trong tiếng Latin thường được sử dụng để phủ định hoặc đảo ngược nghĩa của từ mà nó đứng trước. Từ tiếng Latin "materialis" dùng để chỉ thứ gì đó được tạo thành từ vật chất hoặc có sự tồn tại vật lý hoặc vật chất. Sự kết hợp giữa "in-" và "materialis" này được sử dụng để nhấn mạnh sự vắng mặt hoặc đối lập của phẩm chất này, tạo ra thuật ngữ "immaterialis". Trong tiếng Latin muộn, thuật ngữ "immaterialis" này được sử dụng cụ thể hơn để mô tả những thứ chỉ tồn tại như một thực thể tinh thần hoặc trí tuệ, thay vì có hình thức hữu hình hoặc vật lý. Ý nghĩa này đã được chuyển sang các ngôn ngữ hiện đại, trong đó "immaterial" được sử dụng theo nghĩa rộng hơn là "intangible" hoặc "phi vật lý". Theo cách này, "immaterial" có thể mô tả các khái niệm, ý tưởng và hiện tượng không được các giác quan nhận thức hoặc không thể giải thích bằng các định luật vật lý. Về bản chất, thuật ngữ "immaterial" trái ngược với "material" - những thứ mà chúng ta có thể nhận thức, chạm vào hoặc đo lường thông qua các giác quan vật lý của mình.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvô hình, phi vật chất

meaningkhông quan trọng, vụn vặt

exampleimmaterial details: những chi tiết vụn vặt

namespace

not important in a particular situation

không quan trọng trong một tình huống cụ thể

Ví dụ:
  • The cost is immaterial.

    Chi phí là không đáng kể.

  • It is immaterial to me whether he stays or goes.

    Đối với tôi việc anh ấy ở lại hay đi không quan trọng.

  • These facts are immaterial to the problem.

    Những sự thật này không quan trọng đối với vấn đề.

  • In a court of law, evidence that is immaterial to the case at hand should not be presented to the jury.

    Tại tòa án, những bằng chứng không liên quan đến vụ án không nên được trình lên bồi thẩm đoàn.

  • Debating whether the color of the carpet in the living room is immaterial to the decision to sell the house.

    Tranh luận xem màu sắc của thảm trong phòng khách có ảnh hưởng đến quyết định bán nhà hay không.

Từ, cụm từ liên quan

not having a physical form

không có hình dạng vật chất

Ví dụ:
  • an immaterial God

    một Thiên Chúa phi vật chất

  • the immaterial mind/soul

    tâm trí/linh hồn phi vật chất

Từ, cụm từ liên quan