Định nghĩa của từ conceptualism

conceptualismnoun

chủ nghĩa khái niệm

/kənˈseptʃuəlɪzəm//kənˈseptʃuəlɪzəm/

"Chủ nghĩa khái niệm" bắt nguồn từ tiếng Latin "conceptus", có nghĩa là __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ hoặc "ý tưởng". Nó xuất hiện như một thuật ngữ triết học vào thế kỷ 11, ám chỉ niềm tin rằng các khái niệm phổ quát, các khái niệm chung như "nhân loại", chỉ tồn tại dưới dạng các cấu trúc tinh thần. Điều này trái ngược với "chủ nghĩa hiện thực", cho rằng các khái niệm phổ quát là các thực thể thực và độc lập. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn vào thế kỷ 19, đặc biệt là trong nghệ thuật, khi nó biểu thị sự tập trung vào các ý tưởng và tầm nhìn nội tại của nghệ sĩ hơn là sự thể hiện thực tế. Cảm giác về chủ nghĩa khái niệm này vẫn tiếp tục có ảnh hưởng trong nghệ thuật và tư tưởng đương đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(triết học) thuyết khái niệm

namespace

the theory that general qualities such as ‘beauty’ and ‘red’ exist only as ideas in the mind

lý thuyết cho rằng những phẩm chất chung như 'vẻ đẹp' và 'màu đỏ' chỉ tồn tại dưới dạng ý tưởng trong tâm trí

Ví dụ:
  • The artist's work falls under the umbrella of conceptualism, as she focuses more on the ideas and concepts expressed in her art rather than the physical materials used to create it.

    Tác phẩm của nghệ sĩ này thuộc trường phái chủ nghĩa ý niệm, vì bà tập trung nhiều hơn vào những ý tưởng và khái niệm được thể hiện trong nghệ thuật của mình hơn là những vật liệu vật lý được sử dụng để tạo ra nó.

  • Conceptualism emerged as a major artistic movement in the 1960s, challenging traditional notions of what constituted art and focusing on the intellectual and philosophical ideas behind the work.

    Chủ nghĩa ý niệm nổi lên như một phong trào nghệ thuật lớn vào những năm 1960, thách thức những quan niệm truyền thống về nghệ thuật và tập trung vào những ý tưởng trí tuệ và triết học đằng sau tác phẩm.

  • The conceptualist aesthetic is characterized by the use of language, text, and other forms of communication to convey meaning.

    Thẩm mỹ khái niệm được đặc trưng bởi việc sử dụng ngôn ngữ, văn bản và các hình thức giao tiếp khác để truyền tải ý nghĩa.

  • In conceptualism, the process of creating the artwork is just as important as the finished product, as it is through the creative thought and development of ideas that true meaning is revealed.

    Trong chủ nghĩa khái niệm, quá trình sáng tạo tác phẩm nghệ thuật cũng quan trọng như sản phẩm hoàn thiện, vì thông qua tư duy sáng tạo và sự phát triển của ý tưởng mà ý nghĩa thực sự được bộc lộ.

  • Situated between Minimalism and Post-Minimalism, Conceptualism drew its strength from a shift in focus to the mental processes of the artist rather than the physical object.

    Nằm giữa chủ nghĩa tối giản và chủ nghĩa hậu tối giản, chủ nghĩa khái niệm lấy sức mạnh từ sự chuyển hướng tập trung vào quá trình tinh thần của nghệ sĩ thay vì vật thể vật lý.

art in which the idea which the work of art represents is considered to be the most important thing about it

nghệ thuật trong đó ý tưởng mà tác phẩm nghệ thuật thể hiện được coi là điều quan trọng nhất về nó

Từ, cụm từ liên quan

All matches