- During the exam, Sarah concentrated on carefully reading each question before answering.
Trong suốt kỳ thi, Sarah tập trung đọc kỹ từng câu hỏi trước khi trả lời.
- The musician closed his eyes and fully concentrated on hitting every note perfectly.
Người nhạc sĩ nhắm mắt lại và tập trung hoàn toàn vào việc đánh từng nốt nhạc một cách hoàn hảo.
- In order to memorize the speech, the politician concentrated on reciting the words aloud multiple times.
Để ghi nhớ bài phát biểu, chính trị gia này tập trung đọc to các từ nhiều lần.
- The athlete concentrated on her breathing and visualization techniques before competing in a high-pressure event.
Vận động viên tập trung vào kỹ thuật thở và hình dung trước khi tham gia một sự kiện áp lực cao.
- The chef concentrated on measuring each ingredient precisely to ensure the dish turned out perfectly.
Đầu bếp tập trung vào việc đong chính xác từng nguyên liệu để đảm bảo món ăn thành phẩm hoàn hảo.
- Before driving, the cautious driver concentrated on reviewing the road conditions and following all traffic rules.
Trước khi lái xe, người lái xe thận trọng tập trung xem xét tình trạng đường sá và tuân thủ mọi luật lệ giao thông.
- The writer concentrated on coordinating the plot, characters, and theme of her novel to create a compelling story.
Tác giả tập trung vào việc phối hợp cốt truyện, nhân vật và chủ đề của tiểu thuyết để tạo nên một câu chuyện hấp dẫn.
- The artist concentrated on capturing the perfect light and colors in his latest painting.
Nghệ sĩ tập trung vào việc nắm bắt ánh sáng và màu sắc hoàn hảo trong bức tranh mới nhất của mình.
- The student concentrated on studying the given material instead of getting distracted by social media or peers.
Học sinh tập trung vào việc học tài liệu được giao thay vì bị phân tâm bởi mạng xã hội hoặc bạn bè.
- The writer concentrated on the writing process itself, ignoring distractions and focusing solely on the act of creating.
Người viết tập trung vào quá trình viết, bỏ qua những yếu tố gây xao nhãng và chỉ tập trung vào hành động sáng tạo.