Định nghĩa của từ concentrate on

concentrate onphrasal verb

tập trung vào

////

Cụm từ "concentrate on" là sự kết hợp của hai từ - "concentrate" và "on". Đây là một thuật ngữ đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Bản thân từ "concentrate" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "concentrare", có nghĩa là "mang lại với nhau". Trong những lần sử dụng đầu tiên, dạng tiếng Anh của thuật ngữ "concentrate" được sử dụng để mô tả hành động thu thập thứ gì đó, chẳng hạn như nho khô để làm nho khô, hoặc nước ép từ táo để làm rượu táo. Tiền tố "con-", có nghĩa là "cùng nhau", được thêm vào từ tiếng Latin "centrare", có nghĩa là "tập trung", để tạo thành "concentrare", có nghĩa là "mang đến một điểm hoặc trung tâm", ngụ ý rằng hành động thu thập thứ gì đó liên quan đến việc đưa nó lại với nhau thành một nơi. Kể từ những lần sử dụng đầu tiên, "concentrate" đã phát triển để gợi ý một ý định tập trung hơn là chỉ thu thập. Hiện nay, nó thường được dùng để chỉ nỗ lực tập trung, mạnh mẽ vào một nhiệm vụ hoặc chủ đề cụ thể, như trong "concentrate on your studies" hoặc "concentrate on the road ahead while driving." Tóm lại, tiền tố "con-" kết hợp với từ gốc "centrare" tạo ra "concentrare", trở thành từ tiếng Anh "concentrate". Cụm từ "concentrate on" sử dụng từ này để chỉ nỗ lực tập trung, có chủ đích vào một chủ đề hoặc nhiệm vụ cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • During the exam, Sarah concentrated on carefully reading each question before answering.

    Trong suốt kỳ thi, Sarah tập trung đọc kỹ từng câu hỏi trước khi trả lời.

  • The musician closed his eyes and fully concentrated on hitting every note perfectly.

    Người nhạc sĩ nhắm mắt lại và tập trung hoàn toàn vào việc đánh từng nốt nhạc một cách hoàn hảo.

  • In order to memorize the speech, the politician concentrated on reciting the words aloud multiple times.

    Để ghi nhớ bài phát biểu, chính trị gia này tập trung đọc to các từ nhiều lần.

  • The athlete concentrated on her breathing and visualization techniques before competing in a high-pressure event.

    Vận động viên tập trung vào kỹ thuật thở và hình dung trước khi tham gia một sự kiện áp lực cao.

  • The chef concentrated on measuring each ingredient precisely to ensure the dish turned out perfectly.

    Đầu bếp tập trung vào việc đong chính xác từng nguyên liệu để đảm bảo món ăn thành phẩm hoàn hảo.

  • Before driving, the cautious driver concentrated on reviewing the road conditions and following all traffic rules.

    Trước khi lái xe, người lái xe thận trọng tập trung xem xét tình trạng đường sá và tuân thủ mọi luật lệ giao thông.

  • The writer concentrated on coordinating the plot, characters, and theme of her novel to create a compelling story.

    Tác giả tập trung vào việc phối hợp cốt truyện, nhân vật và chủ đề của tiểu thuyết để tạo nên một câu chuyện hấp dẫn.

  • The artist concentrated on capturing the perfect light and colors in his latest painting.

    Nghệ sĩ tập trung vào việc nắm bắt ánh sáng và màu sắc hoàn hảo trong bức tranh mới nhất của mình.

  • The student concentrated on studying the given material instead of getting distracted by social media or peers.

    Học sinh tập trung vào việc học tài liệu được giao thay vì bị phân tâm bởi mạng xã hội hoặc bạn bè.

  • The writer concentrated on the writing process itself, ignoring distractions and focusing solely on the act of creating.

    Người viết tập trung vào quá trình viết, bỏ qua những yếu tố gây xao nhãng và chỉ tập trung vào hành động sáng tạo.