Định nghĩa của từ computerize

computerizeverb

vi tính hóa

/kəmˈpjuːtəraɪz//kəmˈpjuːtəraɪz/

Từ "computerize" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1950 để mô tả quá trình chuyển đổi các tác vụ hoặc quy trình của con người thành các hệ thống tự động bằng máy tính điện tử. Động từ "to computerize" được tạo ra bằng cách kết hợp "computer" với hậu tố "-ize", đây là một dạng thức phổ biến trong tiếng Anh dùng để chỉ một quy trình hoặc hành động. Vào những năm 1950, máy tính ngày càng trở nên mạnh mẽ và dễ tiếp cận hơn, và các doanh nghiệp và tổ chức bắt đầu khám phá những cách sử dụng chúng để hợp lý hóa hoạt động và tăng hiệu quả. Do đó, thuật ngữ "computerize" xuất hiện để mô tả quá trình điều chỉnh các quy trình và thủ tục truyền thống để sử dụng các công nghệ mới này. Theo thời gian, ý nghĩa của "computerize" đã mở rộng để bao gồm nhiều ứng dụng hơn, chẳng hạn như tự động hóa các tác vụ thủ công, tích hợp công nghệ vào cuộc sống hàng ngày và sử dụng các công cụ kỹ thuật số để đơn giản hóa và tăng tốc nhiều hoạt động khác nhau.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtrang bị máy điện toán

meaningkiểm soát bằng máy điện toán; điều khiển bằng máy điện toán; thao tác bằng máy điện toán;

typeDefault

meaning(Tech) điện toán hóa (đ)

namespace

to provide a computer or computers to do the work of something

cung cấp một máy tính hoặc nhiều máy tính để thực hiện công việc gì đó

Ví dụ:
  • The factory has been fully computerized.

    Nhà máy đã được vi tính hóa hoàn toàn.

to store information on a computer

để lưu trữ thông tin trên máy tính

Ví dụ:
  • computerized databases

    cơ sở dữ liệu máy tính

  • The firm has computerized its records.

    Công ty đã vi tính hóa hồ sơ của mình.