Định nghĩa của từ have to

have tomodal verb

phải

/ˈhæv tə//ˈhæv tə/

Nguồn gốc của cụm từ "have to" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16 khi nó được hình thành bằng cách kết hợp động từ "have" với phân từ quá khứ của "to do", tức là "don". Trong tiếng Anh trung đại, "don" được sử dụng như một phân từ quá khứ và dạng hiện tại của động từ "do", tức là "don" có nghĩa là "does" hoặc "did". Theo thời gian, cách sử dụng này đã trở nên đơn giản hơn và "done" thay thế "don" trong vai trò là phân từ quá khứ. Tuy nhiên, vào cuối thế kỷ 16, một cách diễn đạt mới có tên là "born to" đã xuất hiện, trong đó "born" được sử dụng như một động từ trợ động từ với phân từ quá khứ của "do" (giống như cách sử dụng "have" ngày nay). Cách diễn đạt này không còn được ưa chuộng nữa và động từ trợ động "born" của nó cuối cùng đã biến mất, nhưng động từ ghép "have to" đã trở thành một sự thay thế phổ biến cho "must". Ngày nay, "have to" thường được dùng để diễn đạt mức độ cần thiết hoặc nghĩa vụ, và được ưa chuộng khi tập trung vào hành động cần thực hiện hơn là vào người thực hiện. Cách sử dụng của nó đã lan rộng ra ngoài tiếng Anh, xuất hiện dưới nhiều hình thức và biến thể khác nhau trong các ngôn ngữ German khác như Frisian, Hà Lan và Đức. Tóm lại, "have to" như chúng ta biết ngày nay đã phát triển từ phân từ quá khứ tiếng Anh trung đại "don" tồn tại trong thời gian ngắn với vai trò là động từ trợ động, nhưng đã mở đường cho sự hình thành của "have to."

namespace

used to show that you must do something

được dùng để chỉ rằng bạn phải làm gì đó

Ví dụ:
  • Sorry, I've got to go.

    Xin lỗi, tôi phải đi rồi.

  • Did she have to pay a fine?

    Cô ấy có phải nộp phạt không?

  • You don't have to knock—just walk in.

    Bạn không cần phải gõ cửa, chỉ cần bước vào.

  • I haven't got to leave till seven.

    Tôi không thể rời đi cho đến bảy giờ.

  • First, you have to think logically about your fears.

    Đầu tiên, bạn phải suy nghĩ một cách logic về nỗi sợ hãi của mình.

  • I have to admit, the idea of marriage scares me.

    Tôi phải thừa nhận rằng, ý tưởng về hôn nhân khiến tôi sợ.

  • Do you have to go?

    Bạn có phải đi không?

  • Have you got to go?

    Bạn phải đi sao?

used to give advice or recommend something

được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất điều gì đó

Ví dụ:
  • You simply have to get a new job.

    Bạn chỉ cần tìm một công việc mới.

  • You've got to try this recipe—it's delicious.

    Bạn phải thử công thức này nhé, nó rất ngon.

used to say that something must be true or must happen

được dùng để nói rằng điều gì đó phải là sự thật hoặc phải xảy ra

Ví dụ:
  • There has to be a reason for his strange behaviour.

    Phải có lý do nào đó cho hành vi kỳ lạ của anh ấy.

  • This war has got to end soon.

    Cuộc chiến này phải sớm kết thúc.

used to suggest that an annoying event happens in order to annoy you, or that somebody does something in order to annoy you

được sử dụng để ám chỉ rằng một sự kiện khó chịu xảy ra nhằm mục đích làm phiền bạn, hoặc ai đó làm điều gì đó nhằm mục đích làm phiền bạn

Ví dụ:
  • Of course, it had to start raining as soon as we got to the beach.

    Tất nhiên, trời phải bắt đầu mưa ngay khi chúng tôi tới bãi biển.

  • Do you have to hum so loudly? (= it is annoying)

    Bạn có cần phải ngâm nga to thế không? (= thật khó chịu)