Định nghĩa của từ convolution

convolutionnoun

Kết hợp

/ˌkɒnvəˈluːʃn//ˌkɑːnvəˈluːʃn/

Thuật ngữ "convolution" bắt nguồn từ tiếng Latin "convolute", có nghĩa là "cuộn lại với nhau" hoặc "xoay vòng". Trong toán học, tích chập là một loại phép toán cụ thể trên hai hàm, tạo ra hàm thứ ba. Phép toán này hữu ích trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như kỹ thuật, vật lý và xử lý tín hiệu, trong đó tích chập biểu diễn sự chồng chất của các nguyên nhân trong thời gian hoặc không gian. Khái niệm tích chập lần đầu tiên được giới thiệu vào đầu thế kỷ 18 bởi nhà toán học người Pháp Jean Le Rond d'Alembert, người đã sử dụng nó để nghiên cứu các phương trình vi phân tuyến tính có hệ số hằng số. Theo thời gian, việc sử dụng tích chập trong các nhánh khác nhau của toán học và kỹ thuật đã mở rộng đáng kể, khiến nó trở thành một khái niệm cơ bản trong nhiều ứng dụng thực tế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự quấn lại, sự xoắn lại

meaningnếp, cuộn

examplecerebral convolutions: nếp cuộn não

typeDefault

meaning(Tech) đường quấn xoắn

namespace

a thing that is very complicated and difficult to follow

một điều rất phức tạp và khó theo dõi

Ví dụ:
  • the bizarre convolutions of the story

    những diễn biến kỳ quái của câu chuyện

  • In electronic engineering, the convolution of two signals results in a new signal that is the combined effect of both inputs.

    Trong kỹ thuật điện tử, phép tích chập của hai tín hiệu sẽ tạo ra một tín hiệu mới là hiệu ứng kết hợp của cả hai đầu vào.

  • The convolution of an input signal with a finite impulse response (FIRfilter creates a filtered output signal.

    Phép tích chập của tín hiệu đầu vào với đáp ứng xung hữu hạn (FIRfilter) tạo ra tín hiệu đầu ra đã được lọc.

  • To convolve two signals, you need to calculate the overlap and sum of products of the two signals at each point in time.

    Để tích chập hai tín hiệu, bạn cần tính toán sự chồng lấn và tổng các tích của hai tín hiệu tại mỗi thời điểm.

  • Convolution is a mathematical operation that describes how signals interact with each other in linear systems.

    Tích chập là một phép toán mô tả cách các tín hiệu tương tác với nhau trong các hệ thống tuyến tính.

a twist or curve, especially one of many

một khúc quanh hoặc đường cong, đặc biệt là một trong nhiều

Ví dụ:
  • the convolutions of the brain

    sự co giật của não