Định nghĩa của từ companionway

companionwaynoun

đường đồng hành

/kəmˈpænjənweɪ//kəmˈpænjənweɪ/

Từ "companionway" có nguồn gốc từ thế giới hàng hải. Đây là sự kết hợp giữa "companion" và "way". Ban đầu, "companion" ám chỉ một người bạn đồng hành hoặc một người cùng chia sẻ hành trình với bạn. "Way" chỉ đơn giản có nghĩa là một con đường hoặc tuyến đường. Do đó, "companionway" mô tả một lối đi hoặc cầu thang dẫn giữa các tầng khác nhau của một con tàu, nơi thủy thủ đoàn và hành khách sẽ cùng nhau đi du lịch. Thuật ngữ này phản ánh hành trình chung và bản chất cộng đồng của cuộc sống trên tàu.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as we stepped onto the companionway, the salty sea air filled our lungs, signaling that we had finally reached our destination.

    Ngay khi bước lên cầu thang, không khí biển mặn tràn vào phổi, báo hiệu rằng cuối cùng chúng tôi cũng đã đến đích.

  • The companionway creaked beneath my feet as I made my way down to the lower deck of the ship.

    Cầu thang lên xuống cót két dưới chân tôi khi tôi đi xuống tầng dưới của con tàu.

  • The companionway staircase was narrow and steep, making it a bit of a workout to descend each time we needed to go below deck.

    Cầu thang lên xuống hẹp và dốc, khiến chúng tôi phải tốn khá nhiều sức lực để đi xuống mỗi lần cần xuống dưới boong tàu.

  • The companionway hatch was tightly secured, preventing any unwelcome guests from boarding our ship in the middle of the night.

    Cửa sập cầu thang được khóa chặt, ngăn chặn bất kỳ vị khách không mời nào lên tàu của chúng tôi vào giữa đêm.

  • We gathered on the companionway as the captain cautioned us about the storm brewing on the horizon.

    Chúng tôi tập trung ở cầu thang lên xuống khi thuyền trưởng cảnh báo chúng tôi về cơn bão đang hình thành ở phía chân trời.

  • The companionway door slid shut behind us as we emerged onto the deck, eager to take in the sights and sounds of the ocean.

    Cánh cửa cầu thang trượt đóng lại sau lưng chúng tôi khi chúng tôi bước lên boong tàu, háo hức ngắm nhìn cảnh vật và âm thanh của đại dương.

  • The companionway was crowded with passengers trying to find their berths in the middle of the night, each one glancing nervously at the flicker of the lanterns as we squeezed by.

    Cầu thang lên xuống đông nghẹt hành khách cố gắng tìm chỗ ngủ giữa đêm, mỗi người đều liếc nhìn một cách lo lắng về ánh đèn lồng nhấp nháy khi chúng tôi chen ngang.

  • We felt a jolt as the ship hit a wave, causing us to grip the companionway railing tightly as we made our way below deck.

    Chúng tôi cảm thấy một cú sốc khi con tàu đâm vào một con sóng, khiến chúng tôi phải bám chặt vào lan can cầu thang khi di chuyển xuống dưới boong tàu.

  • The companionway was dimly lit by a single lantern as we encountered a rat scurrying across our path, evoking a shudder in our spines.

    Cầu thang lên tàu được chiếu sáng mờ nhạt bởi một chiếc đèn lồng duy nhất khi chúng tôi nhìn thấy một con chuột chạy vụt qua đường, khiến chúng tôi rùng mình.

  • The companionway was a hub of activity as crew members rushed about their duties, each one carrying out their responsibilities proudly and quietly, an integral part of this vibrant sea-faring community.

    Cầu thang lên xuống là trung tâm hoạt động của các thành viên thủy thủ đoàn khi họ vội vã thực hiện nhiệm vụ của mình, mỗi người đều thực hiện trách nhiệm của mình một cách tự hào và lặng lẽ, trở thành một phần không thể thiếu của cộng đồng đi biển năng động này.