Định nghĩa của từ companionably

companionablyadverb

một cách thân thiện

/kəmˈpænjənəbli//kəmˈpænjənəbli/

Tính từ "companionably" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "cum" có nghĩa là "together" và "panio" có nghĩa là "companion" hoặc "đồng chí". Từ "companionably" ban đầu có nghĩa là "theo cách đặc trưng của một người bạn đồng hành" hoặc "cùng với người khác". Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để mô tả sự chung sống hòa thuận hoặc yên bình giữa mọi người. Trong tiếng Anh hiện đại, "companionably" thường biểu thị cảm giác ấm áp, thân thiện và đồng chí, thường được dùng để mô tả các tương tác hoặc mối quan hệ xã hội. Ví dụ: "We spent the evening companionably, sharing stories and laughter."

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem companionable

namespace
Ví dụ:
  • They walked companionably down the street, enjoying each other's company without the need for small talk.

    Họ cùng nhau đi dạo trên phố, tận hưởng sự đồng hành của nhau mà không cần phải nói chuyện phiếm.

  • The sisters curled up on the couch and watched a movie companionably, sharing a blanket and a bowl of popcorn.

    Hai chị em cuộn tròn trên ghế dài và cùng nhau xem phim, chia nhau một tấm chăn và một bát bỏng ngô.

  • After years of being apart, the friends' reunion was filled with companionable laughter and reminiscence.

    Sau nhiều năm xa cách, cuộc hội ngộ của những người bạn tràn ngập tiếng cười và hồi tưởng.

  • The co-workers chatted companionably during their lunch break, discussing topics both professional and personal.

    Các đồng nghiệp trò chuyện thân thiện trong giờ nghỉ trưa, thảo luận về các chủ đề cả chuyên môn và cá nhân.

  • The elderly couple sat companionably on their porch swing, holding hands and enjoying the peaceful sunlight.

    Cặp vợ chồng lớn tuổi ngồi thân mật trên xích đu ngoài hiên, nắm tay nhau và tận hưởng ánh nắng mặt trời yên bình.

  • The siblings pointed out interesting sights on their hike companionably, sharing their knowledge of the area.

    Hai anh em đã cùng nhau chỉ ra những cảnh đẹp thú vị trong chuyến đi bộ đường dài và chia sẻ kiến ​​thức của họ về khu vực này.

  • Over a cup of tea, the mother and daughter talked companionably about their dreams and goals for the future.

    Bên tách trà, hai mẹ con trò chuyện vui vẻ về ước mơ và mục tiêu tương lai của họ.

  • The lovers sat companionably on the beach, listening to the sound of the waves and enjoying each other's presence.

    Đôi tình nhân ngồi bên nhau trên bãi biển, lắng nghe tiếng sóng biển và tận hưởng sự hiện diện của nhau.

  • The colleagues enjoyed a companionable dinner, finishing each other's sentences and joking playfully.

    Các đồng nghiệp đã tận hưởng bữa tối thân mật, cùng nhau nói nốt câu của nhau và đùa giỡn vui vẻ.

  • The family united companionably for Thanksgiving dinner, sharing stories and traditions with enthusiasm.

    Cả gia đình đoàn tụ trong bữa tối Lễ Tạ ơn, chia sẻ những câu chuyện và truyền thống một cách nhiệt tình.