Định nghĩa của từ inclusiveness

inclusivenessnoun

tính toàn diện

/ɪnˈkluːsɪvnəs//ɪnˈkluːsɪvnəs/

Từ "inclusiveness" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "inclusus", có nghĩa là "bị nhốt" hoặc "bị bao bọc", và "inclusivus", có nghĩa là "thuộc hoặc liên quan đến việc bao gồm". Thuật ngữ "inclusiveness" đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để mô tả hành động bao gồm hoặc tập hợp những người, ý tưởng hoặc sự vật trước đây bị loại trừ hoặc tách biệt. Trong bối cảnh các phong trào xã hội và chính trị, khái niệm bao gồm xuất hiện vào những năm 1960 như một phản ứng trước nhu cầu đại diện và tham gia nhiều hơn của các nhóm thiểu số, chẳng hạn như phụ nữ, các nhóm thiểu số về chủng tộc và dân tộc, và những người khuyết tật. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi vào những năm 1980 và 1990, đặc biệt là trong bối cảnh các sáng kiến ​​về đa dạng và bình đẳng. Ngày nay, tính bao gồm được công nhận rộng rãi là một giá trị cơ bản trong nhiều lĩnh vực, bao gồm giáo dục, việc làm, chính phủ và phát triển cộng đồng, nhấn mạnh tầm quan trọng của tính đa dạng, công bằng và công lý xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất bao gồm

namespace
Ví dụ:
  • The organization's commitment to inclusiveness ensures that their programs and initiatives are accessible to people of all abilities, genders, and backgrounds.

    Cam kết về tính toàn diện của tổ chức đảm bảo rằng các chương trình và sáng kiến ​​của họ có thể tiếp cận được với mọi người ở mọi khả năng, giới tính và hoàn cảnh.

  • The conference’s focus on inclusiveness led to a diverse range of speakers and panelists representing different perspectives and experiences.

    Trọng tâm của hội nghị về tính toàn diện đã thu hút nhiều diễn giả và chuyên gia tham gia thảo luận đại diện cho nhiều quan điểm và kinh nghiệm khác nhau.

  • The school’s dedication to inclusiveness is evident in the range of learning resources and academic programs that cater to students with various learning styles and abilities.

    Sự tận tâm của nhà trường đối với tính toàn diện được thể hiện rõ qua nhiều nguồn tài nguyên học tập và chương trình học thuật dành cho học sinh có nhiều phong cách và khả năng học tập khác nhau.

  • The business successfully promoted inclusiveness by introducing an inclusive hiring policy selecting candidates based on merit and skills rather than factors like race, gender, or disability.

    Doanh nghiệp đã thúc đẩy thành công tính toàn diện bằng cách đưa ra chính sách tuyển dụng toàn diện, lựa chọn ứng viên dựa trên năng lực và kỹ năng thay vì các yếu tố như chủng tộc, giới tính hoặc khuyết tật.

  • The sports league’s inclusiveness ethos led to the creation of an all-inclusive team that integrated athletes with disabilities, resulting in a unified and winning team.

    Tinh thần hòa nhập của giải đấu thể thao đã dẫn đến việc thành lập một đội toàn diện, bao gồm các vận động viên khuyết tật, tạo nên một đội thống nhất và chiến thắng.

  • The city’s policy on inclusiveness ensures that public spaces, services, and events are inclusive for all, including children, families, and people with disabilities, elderly persons, and the economically disadvantaged.

    Chính sách về tính toàn diện của thành phố đảm bảo rằng các không gian công cộng, dịch vụ và sự kiện đều bao gồm tất cả mọi người, bao gồm trẻ em, gia đình, người khuyết tật, người già và người có hoàn cảnh kinh tế khó khăn.

  • The hospital’s inclusiveness culture guarantees that patients of diverse backgrounds and needs receive respectful and compassionate care that meets their unique needs.

    Văn hóa hòa nhập của bệnh viện đảm bảo rằng bệnh nhân có nhiều hoàn cảnh và nhu cầu khác nhau sẽ nhận được sự chăm sóc tôn trọng và tận tâm, đáp ứng nhu cầu riêng của họ.

  • The educational institution’s inclusiveness initiatives encourage students to learn beyond social, ethnic, and cultural barriers by promoting intercultural dialogue and dialogue-based learning projects.

    Các sáng kiến ​​toàn diện của cơ sở giáo dục khuyến khích sinh viên học tập vượt qua các rào cản xã hội, dân tộc và văn hóa bằng cách thúc đẩy đối thoại liên văn hóa và các dự án học tập dựa trên đối thoại.

  • The political campaign’s inclusiveness stance fostered a cross-section of civil society advocates and leaders from various religions, cultures, and ethnicities.

    Quan điểm bao trùm của chiến dịch chính trị đã thu hút sự tham gia của nhiều người ủng hộ và lãnh đạo xã hội dân sự từ nhiều tôn giáo, nền văn hóa và dân tộc khác nhau.

  • The organization’s trailblazing path towards inclusiveness earned it recognition and accreditation in the industry as a champion of social justice and equality.

    Con đường tiên phong của tổ chức hướng tới sự hòa nhập đã giúp tổ chức được công nhận và công nhận trong ngành là đơn vị đấu tranh cho công lý và bình đẳng xã hội.