Định nghĩa của từ slapstick

slapsticknoun

trò hề

/ˈslæpstɪk//ˈslæpstɪk/

Thuật ngữ "slapstick" xuất phát từ cách sử dụng hài hước của "slapstick" – một miếng gỗ phẳng có đầu đệm. Nó được sử dụng trong các buổi biểu diễn commedia dell'arte thế kỷ 18 để tạo ra âm thanh "slap" lớn mà không thực sự làm tổn thương diễn viên. Thuật ngữ này đã phát triển để mô tả chính sự hài hước về mặt thể chất, đặc trưng bởi các chuyển động cường điệu, tát và ngã. Đến thế kỷ 19, "slapstick" đã được sử dụng rộng rãi để mô tả loại hài kịch này và nó vẫn phổ biến kể từ đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningroi đét, roi pháo (của anh hề)

meaning(nghĩa bóng) trò cười nhộn, , trò hề tếu ((cũng) slapstick comedy)

namespace
Ví dụ:
  • The comedian's routine was filled with slapstick humor, consisting of exaggerated movements, physical comedy, and slapstick sounds.

    Tiết mục của nghệ sĩ hài này tràn ngập sự hài hước, bao gồm các động tác cường điệu, hài kịch hình thể và âm thanh hài hước.

  • The slapstick comedy show kept the audience in fits of laughter with its silly antics and ridiculous situations.

    Chương trình hài kịch câm này khiến khán giả cười nghiêng ngả với những trò hề ngớ ngẩn và những tình huống lố bịch.

  • The performer's use of slapstick tricks, such as hitting themselves with a stick, falling over silly obstacles, and overreacting to everyday events, never failed to amuse the audience.

    Những trò hề hài hước của người biểu diễn như tự đánh mình bằng gậy, ngã qua những chướng ngại vật ngớ ngẩn và phản ứng thái quá trước những sự kiện thường ngày luôn khiến khán giả thích thú.

  • The slapstick comedy created by the duo had a distinctively anarchic energy that would leave the audience breathless and in flames with their laughter.

    Bộ phim hài nhảm nhí do bộ đôi này sáng tác có nguồn năng lượng hỗn loạn đặc trưng khiến khán giả phải nín thở và cười nghiêng ngả.

  • The slapstick antics combined with hilarious one-liners made the comedy show an unforgettable experience.

    Những trò hề kết hợp với những câu nói dí dỏm vui nhộn đã tạo nên chương trình hài kịch mang đến một trải nghiệm khó quên.

  • The physical comedy of the slapstick master was the perfect remedy to relieve any stress, leaving the audience uncontrollably laughing and feeling refreshed.

    Những màn hài kịch của bậc thầy hề chính là liều thuốc hoàn hảo giúp giải tỏa mọi căng thẳng, khiến khán giả cười không ngừng và cảm thấy sảng khoái.

  • The classic slapstick movies that featured Charlie Chaplin's powerful humor never lost their appeal, making them timeless treasures even to this day.

    Những bộ phim hài kinh điển có sự hài hước mạnh mẽ của Charlie Chaplin chưa bao giờ mất đi sức hấp dẫn, khiến chúng trở thành báu vật vượt thời gian cho đến ngày nay.

  • The film's slapstick comedy played a significant role in capturing the hearts of the viewers and accentuating the movie's storyline.

    Tính hài hước của bộ phim đóng vai trò quan trọng trong việc chiếm được cảm tình của người xem và làm nổi bật cốt truyện của phim.

  • The old-school slapstick humor was still appreciated, as witnessed by the audience cheering and clapping when the slapstick comedies were being performed.

    Sự hài hước theo phong cách cũ vẫn được đánh giá cao, thể hiện qua tiếng reo hò và vỗ tay của khán giả khi những vở hài kịch được trình diễn.

  • The slapstick comedy pronounced by the performer not only brought about laughter but also made the audience remember the incident for years to come, even if it was just temporarily.

    Tiết mục hài hước của nghệ sĩ không chỉ mang lại tiếng cười mà còn khiến khán giả nhớ đến sự việc trong nhiều năm sau, dù chỉ là tạm thời.