Định nghĩa của từ come under

come underphrasal verb

đến dưới

////

Nguồn gốc của cụm từ "come under" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 16, khi nó lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh chiến lược quân sự. Cụ thể, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một chiến thuật được gọi là "trốn dưới tán cây" hoặc "trốn dưới tán đồi", bao gồm việc di chuyển quân đội dưới sự bảo vệ của các chướng ngại vật tự nhiên như cây cối hoặc đồi núi để tránh hỏa lực của kẻ thù. Cụm từ "trốn" có thể được hiểu theo hai cách trong bối cảnh này. Đầu tiên, nó đề cập đến sự di chuyển vật lý của quân đội, khi họ di chuyển bên dưới sự bảo vệ của địa hình. Thứ hai, nó đề cập đến sự thay đổi vị trí của họ, khi họ di chuyển ra khỏi tầm nhìn trực tiếp và do đó trở nên ít bị tổn thương hơn trước cuộc tấn công của kẻ thù. Sau đó, cụm từ "trốn" được mở rộng sang các bối cảnh khác, chẳng hạn như thẩm quyền hoặc quyền tài phán hợp pháp. Ví dụ, một người có thể "come under the influence" của một loại ma túy hoặc "come under the control" của một tổ chức tội phạm. Trong những trường hợp này, cụm từ "trốn" vẫn được sử dụng để mô tả sự thay đổi về vị trí hoặc thẩm quyền, nhưng theo nghĩa bóng hơn. Nhìn chung, nguồn gốc của cụm từ "coming under" có thể bắt nguồn từ nguồn gốc quân sự của nó, nơi nó được sử dụng để mô tả một cuộc điều động chiến lược nhằm bảo vệ binh lính khỏi hỏa lực của kẻ thù. Ngày nay, cụm từ này tiếp tục mang hàm ý về nơi trú ẩn và bảo vệ, cũng như ý nghĩa rộng hơn là phục tùng thẩm quyền hoặc ảnh hưởng.

namespace

to be included in a particular group

được đưa vào một nhóm cụ thể

Ví dụ:
  • What heading does this come under?

    Mục này thuộc về mục nào?

to be a person that others are attacking or criticizing

là người bị người khác tấn công hoặc chỉ trích

Ví dụ:
  • The head teacher came under a lot of criticism from the parents.

    Hiệu trưởng nhà trường đã phải chịu rất nhiều chỉ trích từ phía phụ huynh.

to be controlled or influenced by something

được kiểm soát hoặc bị ảnh hưởng bởi cái gì đó

Ví dụ:
  • All her students came under her spell.

    Tất cả học sinh của cô đều bị cô mê hoặc.