Định nghĩa của từ occur

occurverb

xảy ra, xảy đến, xuất hiện

/əˈkəː/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "occur" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có niên đại từ thế kỷ 14. Động từ tiếng Latin "occurre" có nghĩa là "đến" hoặc "xảy ra". Nó bắt nguồn từ "occu", có nghĩa là "gặp gỡ" hoặc "gặp gỡ", và hậu tố "-re", tạo thành một động từ. Động từ tiếng Latin "occurre" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "occur," vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là "xảy ra" hoặc "diễn ra". Trong tiếng Anh hiện đại, "occur" thường có nghĩa là xảy ra đột ngột hoặc bất ngờ, như trong "The accident occurred on the highway." Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để có nghĩa là "tồn tại" hoặc "được tìm thấy", như trong "The benefits of the new policy occur in the long run." Vậy là bạn đã có nguồn gốc của "occur" một cách ngắn gọn!

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningxảy ra, xảy đên

meaningnảy ra (ý nghĩ)

exampleit occurs to me that: tôi chợt nảy ra ý nghĩ là

meaningxuất hiện, tìm thấy

exampleseveral misprints occur on the first page: nhiều lỗi in sai tìm thấy ở trang nhất

typeDefault

meaningxuất hiện, xảy ra

namespace

to happen

xảy ra

Ví dụ:
  • When exactly did the incident occur?

    Chính xác thì sự việc xảy ra khi nào?

  • Something unexpected occurred.

    Một điều gì đó bất ngờ đã xảy ra.

  • Three major events occurred in my life that year.

    Ba sự kiện lớn đã xảy ra trong cuộc đời tôi vào năm đó.

  • These chemical changes occur naturally.

    Những thay đổi hóa học này xảy ra một cách tự nhiên.

  • More deaths occur in winter.

    Nhiều ca tử vong xảy ra vào mùa đông.

Ví dụ bổ sung:
  • Opportunities for learning occur spontaneously every day.

    Cơ hội học tập xảy ra một cách tự nhiên mỗi ngày.

  • A new outbreak of smallpox occurred in 1928.

    Một đợt bùng phát bệnh đậu mùa mới xảy ra vào năm 1928.

  • Impact occurred seconds after the pilot signalled for help.

    Vụ va chạm xảy ra vài giây sau khi phi công ra hiệu cầu cứu.

  • Major economic changes have occurred recently.

    Những thay đổi lớn về kinh tế đã xảy ra gần đây.

  • Peasant rebellions occurred throughout the 16th century.

    Các cuộc nổi dậy của nông dân xảy ra trong suốt thế kỷ 16.

to exist or be found somewhere

tồn tại hoặc được tìm thấy ở đâu đó

Ví dụ:
  • Sugar occurs naturally in fruit.

    Đường xuất hiện tự nhiên trong trái cây.

  • naturally occurring chemicals in the brain

    hóa chất xuất hiện tự nhiên trong não

  • Lemurs occur in the wild only in Madagascar.

    Vượn cáo chỉ xuất hiện trong tự nhiên ở Madagascar.

  • Infected plants frequently occur in patches.

    Cây bị nhiễm bệnh thường xuất hiện thành từng mảng.

  • Calluses typically occur on the bottom of the feet and heel.

    Vết chai thường xuất hiện ở lòng bàn chân và gót chân.

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs