to arrive; to appear
đến; xuất hiện
- When the right opportunity comes along, she'll take it.
Khi có cơ hội thích hợp, cô ấy sẽ nắm bắt nó.
to go somewhere with somebody
đi đâu đó với ai đó
- I'm glad you came along.
Tôi rất vui vì bạn đã đến.
to improve or develop in the way that you want
để cải thiện hoặc phát triển theo cách bạn muốn
- Your French has come along a lot recently.
Gần đây, tiếng Pháp của bạn đã tiến bộ rất nhiều.
Từ, cụm từ liên quan
used in orders to tell somebody to hurry, or to try harder
được sử dụng trong mệnh lệnh bảo ai đó nhanh lên hoặc cố gắng hơn
- Come along! We're late.
Nào cùng đi! Chúng ta muộn rồi.
- Come along! It's easy!
Hãy đến đây! Thật dễ dàng!
Bình luận ()