Định nghĩa của từ come along

come alongphrasal verb

hãy đến cùng

////

Cụm từ "come along" là dạng mệnh lệnh của động từ "come" với giới từ "along" được thêm vào. Cụm từ này được dùng để mời hoặc khuyến khích ai đó làm theo hoặc tham gia vào một hoạt động. Trong lần sử dụng đầu tiên được ghi chép vào giữa thế kỷ 19, "come along" có ít hàm ý trang trọng hơn và thường được dùng trong các tình huống thân mật. Nguồn gốc thông tục của nó bắt nguồn từ thành ngữ "come along with us", lặp lại khái niệm chia sẻ kinh nghiệm hoặc tiến hành với người khác. Từ "along" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi đó nó có nghĩa là "cùng hướng" hoặc "với nhau". Danh từ này, bắt nguồn từ "algon" của tiếng Anh-Saxon, đã phát triển qua nhiều thế kỷ, hiện thường được dùng làm giới từ để chỉ sự gần gũi về thời gian hoặc không gian. Trong tiếng Anh đương đại, "come along" là một cụm từ đa năng, được dùng theo cả mệnh lệnh và nghi vấn. Ngữ điệu không chính thức của nó mang một hương vị vùng miền riêng biệt ở một số vùng của thế giới nói tiếng Anh, chẳng hạn như Úc và New Zealand, nơi nó có được âm hưởng thông tục hơn. Ở Anh và Ireland, cách sử dụng của nó mang tính truyền thống hơn, với giọng điệu mời gọi tinh tế. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong lời nói hàng ngày và câu mệnh lệnh, nhưng cách sử dụng thông thường của nó có thể trở nên rập khuôn, đôi khi được coi là lỗi thời hoặc biện chứng trong các văn bản văn học. Tóm lại, "come along" là một cách diễn đạt thông tục phổ biến có nhiều sắc thái biện chứng khác nhau, nhưng về bản chất là lời mời gọi những người khác tham gia cùng chúng ta và trải nghiệm điều gì đó chung.

namespace

to arrive; to appear

đến; xuất hiện

Ví dụ:
  • When the right opportunity comes along, she'll take it.

    Khi có cơ hội thích hợp, cô ấy sẽ nắm bắt nó.

to go somewhere with somebody

đi đâu đó với ai đó

Ví dụ:
  • I'm glad you came along.

    Tôi rất vui vì bạn đã đến.

to improve or develop in the way that you want

để cải thiện hoặc phát triển theo cách bạn muốn

Ví dụ:
  • Your French has come along a lot recently.

    Gần đây, tiếng Pháp của bạn đã tiến bộ rất nhiều.

Từ, cụm từ liên quan

used in orders to tell somebody to hurry, or to try harder

được sử dụng trong mệnh lệnh bảo ai đó nhanh lên hoặc cố gắng hơn

Ví dụ:
  • Come along! We're late.

    Nào cùng đi! Chúng ta muộn rồi.

  • Come along! It's easy!

    Hãy đến đây! Thật dễ dàng!


Bình luận ()