Định nghĩa của từ smoothie

smoothienoun

sinh tố

/ˈsmuːði//ˈsmuːði/

Từ "smoothie" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào những năm 1970. Thuật ngữ này được cho là của Steven Kuhnau, một doanh nhân đã mở một quán nước ép trái cây ở Los Angeles có tên là "The Smoothie King" vào năm 1973. Kuhnau đã đặt ra thuật ngữ "smoothie" để mô tả hỗn hợp nước ép trái cây và kem mà ông phục vụ cho khách hàng của mình. Ban đầu, thuật ngữ "smoothie" dùng để chỉ cụ thể các loại đồ uống pha trộn được phục vụ tại quán bar của Kuhnau. Tuy nhiên, theo thời gian, thuật ngữ này trở nên phổ biến và bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả nhiều loại đồ uống pha trộn, bao gồm cả những loại có chứa sữa chua, sữa và các thành phần khác. Ngày nay, từ "smoothie" được công nhận trên toàn cầu và được sử dụng để mô tả một loại đồ uống phổ biến vừa bổ dưỡng vừa ngon miệng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt (thường là đàn ông)

namespace

a thick, smooth drink made of fruit and/or vegetables mixed with milk, ice cream, yogurt or fruit juice

một thức uống đặc, mịn làm từ trái cây và/hoặc rau trộn với sữa, kem, sữa chua hoặc nước ép trái cây

Ví dụ:
  • a banana smoothie

    một sinh tố chuối

  • She blended a delicious strawberry-banana smoothie for breakfast this morning - it was so smooth and creamy.

    Cô ấy đã xay một ly sinh tố dâu tây-chuối thơm ngon cho bữa sáng sáng nay - nó rất mịn và béo ngậy.

  • The smoothie bar offered a wide variety of smoothies, including a few options made with greens that were surprisingly smooth and delicious.

    Quầy sinh tố cung cấp nhiều loại sinh tố, bao gồm một số loại được làm từ rau xanh, có độ mịn và ngon đáng ngạc nhiên.

  • The chocolate peanut butter smoothie was so smooth, I didn't even taste the spinach hidden inside.

    Sinh tố bơ đậu phộng sô cô la mịn đến nỗi tôi thậm chí còn không cảm nhận được mùi rau bina ẩn bên trong.

  • After a long day at work, nothing felt better than sipping on a refreshing mango-pineapple smoothie that was incredibly smooth and satisfying.

    Sau một ngày dài làm việc, còn gì tuyệt hơn là nhâm nhi một ly sinh tố xoài-dứa tươi mát, cực kỳ mịn màng và thỏa mãn.

a man who dresses well and talks very politely and confidently but who is often not honest or sincere

một người đàn ông ăn mặc đẹp và nói chuyện rất lịch sự và tự tin nhưng thường không trung thực hoặc chân thành

Ví dụ:
  • I wouldn’t trust that smoothie if I were you.

    Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không tin vào loại sinh tố đó đâu.

  • He’s a real smoothie.

    Anh ấy thực sự là một người vui tính.