Định nghĩa của từ cockeyed

cockeyedadjective

xiên

/ˈkɒkaɪd//ˈkɑːkaɪd/

Từ "cockeyed" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ cụm từ "cock eyes" (mắt gà), dùng để chỉ loài chim có mỏ cong hoặc không đối xứng. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển thành "cock-eyed" (mắt gà), có nghĩa là bất cứ thứ gì lệch lạc hoặc không cân xứng. Trong cách sử dụng hiện đại, "cockeyed" có thể mô tả một tình huống không được căn chỉnh hoặc sắp xếp hoàn hảo, chẳng hạn như biển báo cong hoặc khung ảnh nghiêng. Điều thú vị là từ này thường được sử dụng một cách mỉa mai hoặc hài hước để mô tả những người hoặc sự vật hơi lập dị hoặc không theo quy ước. Ví dụ, một người có nụ cười cong có thể được cho là có "cockeyed grin." Từ đó trở nên phổ biến và thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện hàng ngày để thêm nét vui tươi vào các mô tả về sự bất thường hoặc không hoàn hảo.

namespace

not level or straight

không bằng phẳng hoặc thẳng

Ví dụ:
  • Doesn't that picture look cockeyed to you?

    Bạn có thấy bức ảnh đó trông kỳ cục không?

  • The singer's plan to release an entire album of covers was cockeyed from the start.

    Kế hoạch phát hành toàn bộ album gồm các bản cover của ca sĩ này đã thất bại ngay từ đầu.

  • The inventor's latest contraption, with moving parts and strange gadgets, looked downright cockeyed as he tried to explain its purpose.

    Cỗ máy mới nhất của nhà phát minh, với các bộ phận chuyển động và những tiện ích kỳ lạ, trông thật kỳ quặc khi ông cố giải thích mục đích của nó.

  • The politician's proposal to switch the entire state's traffic flow to go counterclockwise was met with widespread skepticism, as many deemed it a cockeyed idea.

    Đề xuất chuyển toàn bộ luồng giao thông của tiểu bang sang hướng ngược chiều kim đồng hồ của chính trị gia này đã vấp phải sự hoài nghi rộng rãi vì nhiều người cho rằng đây là một ý tưởng điên rồ.

  • The financial advisor's suggestion to invest a majority of his client's wealth in unproven tech stocks left her feeling as if she'd stepped into a cockeyed world.

    Lời khuyên của cố vấn tài chính về việc đầu tư phần lớn tài sản của khách hàng vào các cổ phiếu công nghệ chưa được kiểm chứng khiến cô cảm thấy như thể mình vừa bước vào một thế giới hỗn loạn.

Từ, cụm từ liên quan

not practical; not likely to succeed

không thực tế; không có khả năng thành công

Ví dụ:
  • a cockeyed scheme to make people use less water

    một kế hoạch sai lầm để khiến mọi người sử dụng ít nước hơn