Định nghĩa của từ clutch at

clutch atphrasal verb

ly hợp tại

////

Nguồn gốc của cụm từ "clutch at" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "clutche", có nghĩa là nắm giữ hoặc giữ chặt, cụ thể là một vật thể. Từ này bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "hlutr", có nghĩa là thứ gì đó được giữ hoặc nắm chặt. Theo thời gian, dạng động từ "clutch" xuất hiện để mô tả hành động nắm giữ hoặc giữ chặt một thứ gì đó, đặc biệt là một vật thể, người hoặc ý tưởng. Vào giữa thế kỷ 16, cụm từ "clutch at" xuất hiện, có nghĩa là nắm giữ hoặc với tới thứ gì đó trong một nỗ lực tuyệt vọng hoặc vô ích. Việc sử dụng "clutch at" theo nghĩa bóng để chỉ việc nắm giữ hoặc nắm chặt một ý tưởng hoặc khái niệm vô hình, chẳng hạn như một lý thuyết hoặc hy vọng, bắt đầu xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Cụm từ "clutch at straws" trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20, ám chỉ nỗ lực cuối cùng để giữ chặt bất cứ thứ gì, bất kể nó không đáng kể hay không chắc chắn đến mức nào, để tránh bị chìm hoặc thất bại. Nhìn chung, việc sử dụng biểu thức "clutch at" đã phát triển để phản ánh những nỗ lực thường mong manh và không đáng có khi đối mặt với những tình huống khó khăn hoặc đầy thử thách.

namespace
Ví dụ:
  • In the final seconds of the game, the team's clutch shooting propelled them to victory.

    Trong những giây cuối cùng của trận đấu, cú sút quyết định của đội đã giúp họ giành chiến thắng.

  • The reliever's clutch performance in the eighth inning saved the game for the home team.

    Màn trình diễn xuất sắc của cầu thủ dự bị ở hiệp thứ tám đã cứu vãn trận đấu cho đội chủ nhà.

  • The soccer team's clutch play in the last fifteen minutes secured a much-needed draw.

    Pha chơi quyết định của đội bóng trong mười lăm phút cuối đã mang lại kết quả hòa rất cần thiết.

  • His clutch hitting helped the Yankees advance to the next round of the playoffs.

    Phong độ ghi điểm ấn tượng của anh đã giúp Yankees tiến vào vòng tiếp theo của vòng play-off.

  • The quarterback's clutch passes in overtime led the team to an unexpected win.

    Những đường chuyền quyết định của tiền vệ trong hiệp phụ đã đưa đội đến chiến thắng bất ngờ.

  • The tennis player's clutch serve in the fourth set saved her from defeat.

    Pha giao bóng quyết định của tay vợt này ở set thứ tư đã cứu cô khỏi thất bại.

  • Her clutch putt on the final hole of the tournament helped her win the championship.

    Cú đánh bóng chính xác của cô ở hố cuối cùng của giải đấu đã giúp cô giành chức vô địch.

  • The basketball player's clutch three-pointer sealed the game's victory for his team.

    Pha ném ba điểm tuyệt vời của cầu thủ bóng rổ đã ấn định chiến thắng cho đội của anh.

  • In a high-pressure situation, the pitcher's clutch performance under pressure earned him the win.

    Trong tình huống áp lực cao, màn trình diễn xuất sắc của cầu thủ ném bóng dưới áp lực đã giúp anh giành chiến thắng.

  • The hockey player's clutch goal in the final minute of the game won it for his team.

    Bàn thắng quyết định của cầu thủ khúc côn cầu vào phút cuối cùng của trận đấu đã mang về chiến thắng cho đội của anh.