Định nghĩa của từ smog

smognoun

khói bụi

/smɒɡ//smɑːɡ/

Từ "smog" là sự kết hợp của các từ "smoke" và "fog". Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào đầu những năm 1900 để mô tả bầu không khí dày đặc, ô nhiễm thường bao phủ các thành phố như London trong thời kỳ hoạt động công nghiệp cao. Sự pha trộn giữa khói và sương mù ở những khu vực đô thị này tạo ra bầu không khí dày đặc và u ám khiến mọi người khó nhìn và thở. Theo thời gian, "smog" đã trở thành một thuật ngữ được công nhận rộng rãi để mô tả ô nhiễm không khí do các chất ô nhiễm như lưu huỳnh đioxit, nitơ oxit và các hạt vật chất thải ra khí quyển do các hoạt động của con người như đốt than và xăng. Việc tiếp tục sử dụng thuật ngữ này như một lời nhắc nhở về nhu cầu cấp thiết phải giải quyết ô nhiễm không khí và những tác động tiêu cực của nó đối với sức khỏe cộng đồng và môi trường.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhói lẫn sương

namespace
Ví dụ:
  • Despite the smog, the determined runner pushed forward in the outdoor marathon.

    Bất chấp sương mù, vận động viên chạy bộ quyết tâm vẫn tiến về phía trước trong cuộc chạy marathon ngoài trời.

  • Theowner of the electric car sighed with relief as she drove through the smoggy city streets.

    Chủ sở hữu chiếc xe điện thở phào nhẹ nhõm khi lái xe qua những con phố đầy sương mù của thành phố.

  • The city's air pollution control department warned residents to avoid outdoor activities during the smoggy days.

    Sở kiểm soát ô nhiễm không khí của thành phố đã cảnh báo người dân tránh các hoạt động ngoài trời trong những ngày sương mù.

  • The thick smog made visibility poor, forcing the air traffic controller to divert flights.

    Sương mù dày đặc khiến tầm nhìn kém, buộc bộ phận kiểm soát không lưu phải chuyển hướng chuyến bay.

  • The asthmatic patient coughed uncontrollably as she inhaled the smoggy air in her own living room.

    Bệnh nhân hen suyễn ho không ngừng khi hít phải không khí khói bụi trong phòng khách của mình.

  • The environmental activist spoke out against the government's inaction in addressing the smog problem plaguing the city.

    Nhà hoạt động vì môi trường lên tiếng phản đối sự thiếu hành động của chính phủ trong việc giải quyết vấn đề khói bụi đang hoành hành khắp thành phố.

  • The smog caused the leaves on the trees to turn a sickly gray, as if coatings of dirty snow fell upon them.

    Sương mù khiến lá cây chuyển sang màu xám nhợt nhạt, như thể có lớp tuyết bẩn rơi xuống vậy.

  • The doctor warned his patient with heart disease to stay indoors during the smoggy days, advising her to use an air purifier at home.

    Bác sĩ đã cảnh báo bệnh nhân mắc bệnh tim của mình nên ở trong nhà vào những ngày sương mù và khuyên bà nên sử dụng máy lọc không khí tại nhà.

  • The scientist explained that smog not only choked our lungs but also adversely affected our skin.

    Nhà khoa học giải thích rằng khói bụi không chỉ làm tắc nghẽn phổi mà còn ảnh hưởng xấu đến làn da của chúng ta.

  • The mood in the city's park fell somber as smog shrouded the space, tainting a traditional picnic afternoon.

    Không khí trong công viên thành phố trở nên u ám khi sương mù bao phủ không gian, làm mất đi không khí buổi chiều dã ngoại truyền thống.