Định nghĩa của từ clock out

clock outphrasal verb

hết giờ

////

Cụm từ "clock out" bắt nguồn từ cuộc Cách mạng Công nghiệp vào cuối thế kỷ 19 khi lao động chân tay trong các nhà máy được cơ giới hóa và công việc trở nên có kỷ luật hơn. Công nhân sẽ đến nhà máy vào buổi sáng, đấm đồng hồ chấm công và bắt đầu ca làm việc của mình. Vào cuối ngày làm việc, họ sẽ đấm đồng hồ và rời đi. Do đó, cụm từ "clock out" ám chỉ hành động ghi lại thời gian rời khỏi nơi làm việc của một người bằng đồng hồ chấm công. Khi đồng hồ chấm công trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi, cụm từ "clock out" đã trở thành một thành ngữ phổ biến để chỉ việc rời khỏi nơi làm việc hoặc hoàn thành ca làm việc của một người.

namespace
Ví dụ:
  • James clock out of work at exactly 5:00 PM every day, making it his routine to avoid rush hour traffic.

    James tan làm đúng vào lúc 5:00 chiều mỗi ngày, coi đó là thói quen để tránh tắc đường giờ cao điểm.

  • Mary clock out from her night shift as the clock strikes 7:00 AM, eagerly anticipating a long daytime sleep.

    Mary tan ca làm đêm khi đồng hồ điểm 7 giờ sáng, háo hức mong chờ một giấc ngủ dài vào ban ngày.

  • The factory workers clock out en masse at the end of their double shifts, their weariness evident in their exhausted expressions.

    Các công nhân nhà máy đồng loạt tan làm sau ca làm việc kép, sự mệt mỏi hiện rõ trên nét mặt kiệt sức.

  • After a hectic day of meetings and deadlines, the CEO finally clocks out, hoping to escape to a less stressful reality.

    Sau một ngày bận rộn với các cuộc họp và thời hạn, cuối cùng CEO cũng tan làm, hy vọng có thể thoát khỏi thực tại căng thẳng hơn.

  • The security guard clock out from his duty, relieved to put aside his uniform and grab a cold drink at the nearby convenience store.

    Người bảo vệ tan ca, nhẹ nhõm khi cởi đồng phục và mua một thức uống lạnh ở cửa hàng tiện lợi gần đó.

  • The receptionist clocked out just in time for her workout class, determined to stick to her exercise routine despite her busy schedule.

    Nhân viên lễ tân vừa kịp giờ vào lớp tập luyện, quyết tâm tuân thủ lịch trình tập luyện mặc dù lịch trình rất bận rộn.

  • The construction worker clocked out, his hands calloused and his body stiff, ready for a well-deserved break after a long day of manual labor.

    Người công nhân xây dựng tan làm, đôi tay chai sạn và cơ thể cứng đờ, sẵn sàng cho một kỳ nghỉ xứng đáng sau một ngày dài lao động chân tay.

  • The tester clock out from the project, promising to review the final version with a fresh perspective and a critical eye.

    Người thử nghiệm kết thúc dự án, hứa sẽ xem xét phiên bản cuối cùng với góc nhìn mới và cái nhìn phê phán.

  • The cashier clocked out after her shift, her fingers aching from scanning bar codes all day, ready to settle into her cozy couch for the night.

    Cô thu ngân đã hết giờ làm việc, các ngón tay đau nhức vì phải quét mã vạch cả ngày, giờ đã sẵn sàng để ngả lưng trên chiếc ghế dài ấm cúng cho buổi tối.

  • The customer service representative clocked out, grateful to put aside her headphones and adjustable desk, ready to spend time with her family in the evening.

    Nhân viên dịch vụ khách hàng đã chấm công xong, cô cảm thấy vui mừng khi được cất tai nghe và chiếc bàn làm việc có thể điều chỉnh sang một bên, sẵn sàng dành thời gian cho gia đình vào buổi tối.