Định nghĩa của từ clock on

clock onphrasal verb

đồng hồ trên

////

Thuật ngữ "clock on" là một cụm từ thông tục thường được sử dụng ở các quốc gia nói tiếng Anh để chỉ sự bắt đầu của một ca làm việc hoặc ngày làm việc đối với những cá nhân làm việc trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như sản xuất, chăm sóc sức khỏe, dịch vụ khách hàng và vận tải. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi các thiết bị đo thời gian như đồng hồ cơ và đồng hồ đeo tay trở nên phổ biến hơn tại nơi làm việc. Trước đây, nhân viên làm việc dựa trên ánh sáng ban ngày tự nhiên hoặc lịch trình cá nhân của họ. Khi các doanh nghiệp phát triển lớn hơn và hoạt động trở nên phức tạp hơn, nhu cầu về tính đồng nhất và hiệu quả cao hơn trong giờ làm việc trở nên cấp thiết. Bản thân từ "clock" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "clocca", có nghĩa là chuông, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "cloca", có nghĩa là chuông. Điều này là do nhiều đồng hồ trong quá khứ, đặc biệt là những chiếc đồng hồ được sử dụng trong nhà thờ hoặc nơi công cộng, được gắn vào những chiếc chuông sẽ reo theo các khoảng thời gian đều đặn, đóng vai trò như một chiếc đồng hồ bấm giờ cho cộng đồng gần đó. Việc sử dụng từ "on" trong "clock on" có một số ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong trường hợp này, đây là một cụm động từ biểu thị sự bắt đầu của một hành động hoặc quy trình. Khi áp dụng cho giờ làm việc, "clock on" ngụ ý rằng nhân viên đang bắt đầu ca làm việc của họ và sẽ bắt đầu được trả tiền cho công việc của họ. Từ trái nghĩa với "clock on" là "clock off", biểu thị sự kết thúc của ca làm việc hoặc ngày làm việc. Tóm lại, "clock on" là một cụm từ đơn giản nhưng mang tính mô tả đã trở thành một phần thiết yếu của từ vựng hiện đại được sử dụng trong nhiều nhóm chuyên gia khác nhau. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thời điểm mà việc chấm công còn thô sơ hơn và sự phát triển của nó phản ánh nhu cầu ngày càng tăng về tính đúng giờ và hiệu quả trong nền kinh tế toàn cầu được kết nối và số hóa cao ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • I always check the clock on my nightstand before getting out of bed in the morning.

    Tôi luôn kiểm tra đồng hồ trên tủ đầu giường trước khi ra khỏi giường vào buổi sáng.

  • The old clock on the wall stillTick-Tocks away, marking the passing of time.

    Chiếc đồng hồ cũ trên tường vẫn tích tắc, đánh dấu sự trôi qua của thời gian.

  • The towering clock tower echoed through the city as its bells struck noon.

    Tòa tháp đồng hồ cao chót vót vang vọng khắp thành phố khi tiếng chuông báo hiệu buổi trưa.

  • The airport's digital clock displayed the time in red numbers, set against a blue background.

    Đồng hồ kỹ thuật số của sân bay hiển thị thời gian bằng số màu đỏ trên nền xanh.

  • There's still time left on the game clock, but my team is down by two scores.

    Thời gian thi đấu vẫn còn, nhưng đội của tôi đã bị dẫn trước hai điểm.

  • Please arrive at the conference hall at least 30 minutes before the clock strikes 9 for the commencement ceremony.

    Vui lòng có mặt tại hội trường ít nhất 30 phút trước khi đồng hồ điểm 9 giờ để tham dự lễ tốt nghiệp.

  • The scientist peered intently into the teeth-sized clock to measure its accuracy.

    Nhà khoa học chăm chú nhìn vào chiếc đồng hồ có kích thước bằng chiếc răng để đo độ chính xác của nó.

  • The antique grandfather clock still looks enchanting, with its faded wood and decorative detailing.

    Chiếc đồng hồ quả lắc cổ này vẫn trông rất quyến rũ với lớp gỗ phai màu và các chi tiết trang trí.

  • The grandfather clock's gears still grind, but the pendulum no longer swings as it once did.

    Các bánh răng của chiếc đồng hồ quả lắc vẫn còn chuyển động, nhưng con lắc không còn đung đưa như trước nữa.

  • The clock on the oven counted down the final few minutes before the timer would ding.

    Chiếc đồng hồ trên lò nướng đếm ngược những phút cuối cùng trước khi chuông báo giờ reo.