Định nghĩa của từ chronometer

chronometernoun

đồng hồ bấm giờ

/krəˈnɒmɪtə(r)//krəˈnɑːmɪtər/

"Chronometer" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "chronos" (thời gian) và "metron" (đo lường). Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 17, ám chỉ bất kỳ dụng cụ nào đo thời gian chính xác. Tuy nhiên, nó có ý nghĩa cụ thể vào thế kỷ 18 để mô tả những chiếc đồng hồ có độ chính xác cao được sử dụng để điều hướng trên biển. Những chiếc đồng hồ bấm giờ hàng hải này, do John Harrison phát triển, rất cần thiết để xác định kinh độ và đã cách mạng hóa ngành hàng hải bằng cách cho phép tàu thuyền điều hướng chính xác trên toàn cầu. Từ "chronometer" vẫn mang ý nghĩa lịch sử này cho đến ngày nay, thường được dùng để chỉ các thiết bị đo thời gian cực kỳ chính xác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thể dục,thể thao) đồng hồ bấm giờ, crônômet

meaning(âm nhạc) máy nhịp

namespace
Ví dụ:
  • The sailor carefully checked the chronometer on his wrist before setting sail to ensure an accurate navigation.

    Người thủy thủ cẩn thận kiểm tra đồng hồ bấm giờ trên cổ tay trước khi giương buồm để đảm bảo định hướng chính xác.

  • The racing yacht carried a precision chronometer that helped the crew determine their speed and position on the water.

    Du thuyền đua được trang bị đồng hồ bấm giờ chính xác giúp thủy thủ đoàn xác định tốc độ và vị trí của họ trên mặt nước.

  • The astronomer adjusted his chronometer based on the local time zone to synchronize it with the celestial bodies' movements.

    Nhà thiên văn học đã điều chỉnh đồng hồ bấm giờ của mình dựa trên múi giờ địa phương để đồng bộ hóa nó với chuyển động của các thiên thể.

  • The avid diver strapped on his diving watch chronometer for his underwater exploration, measuring the time elapsed and monitoring his decompression stops.

    Người thợ lặn nhiệt thành đeo đồng hồ lặn bấm giờ để thám hiểm dưới nước, đo thời gian trôi qua và theo dõi thời gian dừng giảm áp.

  • The runner completed the marathon with a chronometer recording his every stride, from the starting line to the triumphant finish.

    Người chạy bộ đã hoàn thành cuộc chạy marathon bằng máy đo thời gian ghi lại từng sải chân của mình, từ vạch xuất phát cho đến khi về đích.

  • The archaeologist used a chronometer to calculate the time of day and night in the past, estimating when ancient civilizations raised structures and buried their dead.

    Nhà khảo cổ học đã sử dụng đồng hồ bấm giờ để tính toán thời gian ngày và đêm trong quá khứ, ước tính thời điểm các nền văn minh cổ đại xây dựng các công trình và chôn cất người chết.

  • The explorer relied on his trusty chronometer to gauge the exact length of each day's travel, planning ahead to avoid dangerous obstacles.

    Nhà thám hiểm dựa vào chiếc đồng hồ bấm giờ đáng tin cậy của mình để ước tính độ dài chính xác của chuyến đi mỗi ngày, lên kế hoạch trước để tránh những chướng ngại vật nguy hiểm.

  • The oceanographer donned a rigorous seaworthy chronometer that could withstand the harsh deep-water conditions during his expeditions.

    Nhà hải dương học đã đeo một chiếc đồng hồ bấm giờ đi biển có khả năng chịu được điều kiện khắc nghiệt ở vùng nước sâu trong các chuyến thám hiểm của mình.

  • The airplane pilot relied on the airplane's chronometer to measure the duration of flights and follow flight plans closely.

    Phi công máy bay dựa vào đồng hồ bấm giờ của máy bay để đo thời gian bay và theo dõi chặt chẽ kế hoạch bay.

  • The watch collector showed off his exquisite vintage chronometer, a rare and valuable antique timepiece from centuries past.

    Nhà sưu tập đồng hồ đã khoe chiếc đồng hồ bấm giờ cổ điển tinh xảo của mình, một chiếc đồng hồ cổ hiếm và có giá trị từ nhiều thế kỷ trước.