Định nghĩa của từ timekeeper

timekeepernoun

máy chấm công

/ˈtaɪmkiːpə(r)//ˈtaɪmkiːpər/

"Timekeeper" là một thuật ngữ tương đối hiện đại, kết hợp các từ "time" và "keeper". Thuật ngữ này phát triển từ khái niệm "timekeeper" là một người chịu trách nhiệm theo dõi thời gian, một vai trò truyền thống do thợ làm đồng hồ, thợ làm đồng hồ đeo tay hoặc thậm chí là nhà thiên văn học đảm nhiệm vào thời cổ đại. Khi đồng hồ và các thiết bị đo thời gian khác trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "timekeeper" đã chuyển sang bao hàm bất kỳ thiết bị hoặc hệ thống nào được sử dụng để ghi lại và quản lý thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười ghi giờ làm việc

meaningngười ghi sự có mặt (của công nhân)

meaning(thể dục,thể thao) người bấm giờ

namespace
Ví dụ:
  • Jane is a reliable timekeeper during meetings, ensuring that everyone adheres to the allotted time for each agenda item.

    Jane là người giữ giờ đáng tin cậy trong các cuộc họp, đảm bảo mọi người tuân thủ đúng thời gian đã phân bổ cho từng mục trong chương trình nghị sự.

  • In order to ensure a timely finish to the race, a professional timekeeper utilizes advanced technology to accurately measure the contestants' speed.

    Để đảm bảo cuộc đua kết thúc đúng thời gian, người bấm giờ chuyên nghiệp sử dụng công nghệ tiên tiến để đo chính xác tốc độ của thí sinh.

  • The stopwatch used by the referee in the high jump event serves as an essential timekeeper, keeping track of the athlete's ascent and descent.

    Đồng hồ bấm giờ mà trọng tài sử dụng trong môn nhảy cao đóng vai trò là công cụ tính giờ quan trọng, theo dõi quá trình nhảy lên và nhảy xuống của vận động viên.

  • At concerts and festivals, a timekeeper is appointed to manage the schedule and ensure stages and performers are switched over in a timely manner.

    Tại các buổi hòa nhạc và lễ hội, người bấm giờ được chỉ định để quản lý lịch trình và đảm bảo sân khấu và nghệ sĩ biểu diễn được thay đổi kịp thời.

  • During exams, invigilators take up the duty of being the timekeeper, controlling the timing for every question and preventing any violations of exam rules.

    Trong kỳ thi, giám thị có nhiệm vụ giữ giờ, kiểm soát thời gian cho từng câu hỏi và ngăn chặn mọi hành vi vi phạm quy định thi.

  • In schools and colleges, students are often appointed as timekeepers to manage game timings or debate encounters, providing essential responsibility and skill-building experience.

    Ở các trường học và cao đẳng, sinh viên thường được chỉ định làm người bấm giờ để quản lý thời gian của trò chơi hoặc các cuộc tranh luận, mang lại trách nhiệm thiết yếu và kinh nghiệm xây dựng kỹ năng.

  • Bakers and chefs use timekeepers to monitor the baking or cooking process, checking temperature, time and consistency to ensure the perfect outcome.

    Thợ làm bánh và đầu bếp sử dụng máy chấm công để theo dõi quá trình nướng hoặc nấu, kiểm tra nhiệt độ, thời gian và độ đồng nhất để đảm bảo kết quả hoàn hảo.

  • In sports like hockey, soccer, and volleyball, timekeepers utilize specialized devices to calculate the duration of each quarter, or period, and inform the players, referees, and audience about the correct time.

    Trong các môn thể thao như khúc côn cầu, bóng đá và bóng chuyền, người bấm giờ sử dụng các thiết bị chuyên dụng để tính thời gian của mỗi hiệp hoặc mỗi hiệp đấu, và thông báo cho người chơi, trọng tài và khán giả về thời gian chính xác.

  • In offices, timekeepers maintain a consistent working schedule, ensuring that projects and deliverables are completed within designated timeframes.

    Tại văn phòng, người quản lý thời gian duy trì lịch trình làm việc nhất quán, đảm bảo các dự án và sản phẩm được hoàn thành trong khung thời gian đã chỉ định.

  • In museums or art galleries, a timekeeper oversees the opening and closing times, managing the flow of visitors and ensuring that everything runs smoothly throughout the exhibitions.

    Trong các bảo tàng hoặc phòng trưng bày nghệ thuật, người bấm giờ sẽ giám sát thời gian mở và đóng cửa, quản lý lượng khách tham quan và đảm bảo mọi việc diễn ra suôn sẻ trong suốt quá trình triển lãm.

Thành ngữ

be a good/bad timekeeper
to be regularly on time/late for work